Philip Morris xStock Thị trường hôm nay
Philip Morris xStock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PMX chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼6,853,207.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 PMX, tổng vốn hóa thị trường của PMX tính bằng IRR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của PMX tính bằng IRR đã giảm ﷼-2,058.97, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PMX tính bằng IRR là ﷼7,066,528.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼6,812,815.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PMX sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PMX sang IRR là ﷼6,853,207.63 IRR, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PMX/IRR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PMX/IRR trong ngày qua.
Giao dịch Philip Morris xStock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $163.07 | +0.07% |
The real-time trading price of PMX/USDT Spot is $163.07, with a 24-hour trading change of +0.07%, PMX/USDT Spot is $163.07 and +0.07%, and PMX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Philip Morris xStock sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi PMX sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PMX | 6,861,201.91IRR |
2PMX | 13,722,403.83IRR |
3PMX | 20,583,605.75IRR |
4PMX | 27,444,807.67IRR |
5PMX | 34,306,009.59IRR |
6PMX | 41,167,211.5IRR |
7PMX | 48,028,413.42IRR |
8PMX | 54,889,615.34IRR |
9PMX | 61,750,817.26IRR |
10PMX | 68,612,019.18IRR |
100PMX | 686,120,191.81IRR |
500PMX | 3,430,600,959.09IRR |
1,000PMX | 6,861,201,918.19IRR |
5,000PMX | 34,306,009,590.97IRR |
10,000PMX | 68,612,019,181.94IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang PMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0000001457PMX |
2IRR | 0.0000002914PMX |
3IRR | 0.0000004372PMX |
4IRR | 0.0000005829PMX |
5IRR | 0.0000007287PMX |
6IRR | 0.0000008744PMX |
7IRR | 0.00000102PMX |
8IRR | 0.000001165PMX |
9IRR | 0.000001311PMX |
10IRR | 0.000001457PMX |
1,000,000,000IRR | 145.74PMX |
5,000,000,000IRR | 728.73PMX |
10,000,000,000IRR | 1,457.47PMX |
50,000,000,000IRR | 7,287.35PMX |
100,000,000,000IRR | 14,574.7PMX |
Bảng chuyển đổi số tiền PMX sang IRR và IRR sang PMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PMX sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IRR sang PMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Philip Morris xStock phổ biến
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | $163.07USD |
![]() | €146.09EUR |
![]() | ₹13,623.26INR |
![]() | Rp2,473,728.8IDR |
![]() | $221.19CAD |
![]() | £122.47GBP |
![]() | ฿5,378.51THB |
Philip Morris xStock | 1 PMX |
---|---|
![]() | ₽15,069.09RUB |
![]() | R$886.99BRL |
![]() | د.إ598.87AED |
![]() | ₺5,565.97TRY |
![]() | ¥1,150.17CNY |
![]() | ¥23,482.36JPY |
![]() | $1,270.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PMX = $163.07 USD, 1 PMX = €146.09 EUR, 1 PMX = ₹13,623.26 INR, 1 PMX = Rp2,473,728.8 IDR, 1 PMX = $221.19 CAD, 1 PMX = £122.47 GBP, 1 PMX = ฿5,378.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
HYPE chuyển đổi sang IRR
XLM chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.000702 |
![]() | 0.0000001039 |
![]() | 0.000003245 |
![]() | 0.003907 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.00001558 |
![]() | 0.00007087 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.000003247 |
![]() | 0.03557 |
![]() | 0.05741 |
![]() | 0.01585 |
![]() | 0.0000001039 |
![]() | 0.0003074 |
![]() | 0.02925 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Philip Morris xStock (PMX) sang Iranian Rial (IRR)
Nhập số lượng PMX của bạn
Nhập số lượng PMX của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IRR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Philip Morris xStock hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Philip Morris xStock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Philip Morris xStock sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.