PhorePHR sang JPY:Chuyển đổi Phore (PHR) sang Yên Nhật (JPY)

PHR/JPY: 1 PHR ≈ ¥0.1012 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1012. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng JPY là ¥445,151,307.5. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0005087, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng JPY là ¥1,270.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang JPY

¥0.1012-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang JPY là ¥0.1012 JPY, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHR/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PHR/-- Spot is $ and --, and PHR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Phore sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi PHR sang JPY

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1PHR
0.1JPY
2PHR
0.2JPY
3PHR
0.3JPY
4PHR
0.4JPY
5PHR
0.5JPY
6PHR
0.6JPY
7PHR
0.7JPY
8PHR
0.8JPY
9PHR
0.91JPY
10PHR
1.01JPY
1,000PHR
101.23JPY
5,000PHR
506.17JPY
10,000PHR
1,012.34JPY
50,000PHR
5,061.73JPY
100,000PHR
10,123.46JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang PHR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1JPY
9.87PHR
2JPY
19.75PHR
3JPY
29.63PHR
4JPY
39.51PHR
5JPY
49.39PHR
6JPY
59.26PHR
7JPY
69.14PHR
8JPY
79.02PHR
9JPY
88.9PHR
10JPY
98.78PHR
100JPY
987.8PHR
500JPY
4,939.02PHR
1,000JPY
9,878.04PHR
5,000JPY
49,390.21PHR
10,000JPY
98,780.42PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang JPY và JPY sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.66 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2042
logo BTCBTC
0.0000297
logo ETHETH
0.0008301
logo XRPXRP
1.06
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004296
logo SOLSOL
0.01929
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
514.13
logo STETHSTETH
0.0008319
logo DOGEDOGE
14.57
logo TRXTRX
10.32
logo ADAADA
4.3
logo WBTCWBTC
0.00002976
logo HYPEHYPE
0.07942
logo LINKLINK
0.1646

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phore (PHR) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.