shares.finance Thị trường hôm nay
shares.finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SHARES chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4054. Với nguồn cung lưu hành là 0 SHARES, tổng vốn hóa thị trường của SHARES tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SHARES tính bằng EUR đã giảm €-0.02192, biểu thị mức giảm -5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARES tính bằng EUR là €15.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARES sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARES sang EUR là €0.4054 EUR, với sự thay đổi -5.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARES/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARES/EUR trong ngày qua.
Giao dịch shares.finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SHARES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SHARES/-- Spot is $ and --, and SHARES/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi shares.finance sang Euro
Bảng chuyển đổi SHARES sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHARES | 0.4EUR |
2SHARES | 0.81EUR |
3SHARES | 1.21EUR |
4SHARES | 1.62EUR |
5SHARES | 2.02EUR |
6SHARES | 2.43EUR |
7SHARES | 2.83EUR |
8SHARES | 3.24EUR |
9SHARES | 3.64EUR |
10SHARES | 4.05EUR |
1,000SHARES | 405.4EUR |
5,000SHARES | 2,027EUR |
10,000SHARES | 4,054.01EUR |
50,000SHARES | 20,270.07EUR |
100,000SHARES | 40,540.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHARES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.46SHARES |
2EUR | 4.93SHARES |
3EUR | 7.4SHARES |
4EUR | 9.86SHARES |
5EUR | 12.33SHARES |
6EUR | 14.8SHARES |
7EUR | 17.26SHARES |
8EUR | 19.73SHARES |
9EUR | 22.2SHARES |
10EUR | 24.66SHARES |
100EUR | 246.66SHARES |
500EUR | 1,233.34SHARES |
1,000EUR | 2,466.69SHARES |
5,000EUR | 12,333.45SHARES |
10,000EUR | 24,666.9SHARES |
Bảng chuyển đổi số tiền SHARES sang EUR và EUR sang SHARES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SHARES sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SHARES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1shares.finance phổ biến
shares.finance | 1 SHARES |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹41.43INR |
![]() | Rp7,685.94IDR |
![]() | $0.65CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.32THB |
shares.finance | 1 SHARES |
---|---|
![]() | ₽37.66RUB |
![]() | R$2.57BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺19.27TRY |
![]() | ¥3.4CNY |
![]() | ¥69.93JPY |
![]() | $3.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARES = $0.47 USD, 1 SHARES = €0.41 EUR, 1 SHARES = ₹41.43 INR, 1 SHARES = Rp7,685.94 IDR, 1 SHARES = $0.65 CAD, 1 SHARES = £0.35 GBP, 1 SHARES = ฿15.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.87 |
![]() | 0.004962 |
![]() | 0.1305 |
![]() | 192.22 |
![]() | 582.3 |
![]() | 0.7062 |
![]() | 3.11 |
![]() | 68,279.3 |
![]() | 583.16 |
![]() | 0.1305 |
![]() | 1,647.35 |
![]() | 2,677.9 |
![]() | 663.34 |
![]() | 26.65 |
![]() | 0.004961 |
![]() | 13.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi shares.finance (SHARES) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SHARES của bạn
Nhập số lượng SHARES của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá shares.finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua shares.finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi shares.finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ shares.finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ shares.finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ shares.finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi shares.finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến shares.finance (SHARES)

What Are the Three Major Institutional Investors in the Taiwan Stock Market?
The three major entities weave together the ever-changing market landscape of the A-shares with differentiated capital logic.

2025 Stock Subscription Beginner’s Guide: A Step-by-Step Walkthrough from Account Opening to Selling
New stock subscription (commonly known as "buying new shares") is a way for A-share investors to participate in new stock issuance at a low cost, equivalent to subscribing in advance for stocks that are about to be listed at the issue price.

What Is CCL Tokenized Stock (Dinari)?
Dinari represents ownership of shares in the worlds largest cruise company, Carnival Corporation & plc, at a 1:1 ratio.