VechainVET sang JPY:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Yên Nhật (JPY)

VET/JPY: 1 VET ≈ ¥3.48 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥3.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng JPY là ¥43,184,936,037,623.9. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng JPY đã tăng ¥0.06175, biểu thị mức tăng +1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng JPY là ¥40.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang JPY

¥3.48+1.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang JPY là ¥3.48 JPY, với sự thay đổi +1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02467
+2.49%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02463
+2.71%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02467, with a 24-hour trading change of +2.49%, VET/USDT Spot is $0.02467 and +2.49%, and VET/USDT Perpetual is $0.02463 and +2.71%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VET sang JPY

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VET
3.5JPY
2VET
7.01JPY
3VET
10.51JPY
4VET
14.02JPY
5VET
17.53JPY
6VET
21.03JPY
7VET
24.54JPY
8VET
28.05JPY
9VET
31.55JPY
10VET
35.06JPY
100VET
350.64JPY
500VET
1,753.22JPY
1,000VET
3,506.44JPY
5,000VET
17,532.2JPY
10,000VET
35,064.41JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VET

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1JPY
0.2851VET
2JPY
0.5703VET
3JPY
0.8555VET
4JPY
1.14VET
5JPY
1.42VET
6JPY
1.71VET
7JPY
1.99VET
8JPY
2.28VET
9JPY
2.56VET
10JPY
2.85VET
1,000JPY
285.18VET
5,000JPY
1,425.94VET
10,000JPY
2,851.89VET
50,000JPY
14,259.47VET
100,000JPY
28,518.94VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang JPY và JPY sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VET sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.02 INR, 1 VET = Rp367.41 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2062
logo BTCBTC
0.00002979
logo ETHETH
0.0008888
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.004409
logo SOLSOL
0.01968
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
508.66
logo STETHSTETH
0.0008885
logo DOGEDOGE
15.61
logo TRXTRX
10.22
logo ADAADA
4.4
logo WBTCWBTC
0.00002987
logo XLMXLM
7.58
logo HYPEHYPE
0.08388

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.