Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3895. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng CNY là ¥695,110,264.59. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01795, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng CNY là ¥0.8507, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2659.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang CNY là ¥0.3895 CNY, với sự thay đổi -4.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05452 | -4.50% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05453 | -4.35% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.05452, with a 24-hour trading change of -4.50%, VELVET/USDT Spot is $0.05452 and -4.50%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05453 and -4.35%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi VELVET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 0.38CNY |
2VELVET | 0.77CNY |
3VELVET | 1.16CNY |
4VELVET | 1.55CNY |
5VELVET | 1.94CNY |
6VELVET | 2.33CNY |
7VELVET | 2.72CNY |
8VELVET | 3.11CNY |
9VELVET | 3.5CNY |
10VELVET | 3.89CNY |
1,000VELVET | 389.51CNY |
5,000VELVET | 1,947.58CNY |
10,000VELVET | 3,895.17CNY |
50,000VELVET | 19,475.88CNY |
100,000VELVET | 38,951.77CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.56VELVET |
2CNY | 5.13VELVET |
3CNY | 7.7VELVET |
4CNY | 10.26VELVET |
5CNY | 12.83VELVET |
6CNY | 15.4VELVET |
7CNY | 17.97VELVET |
8CNY | 20.53VELVET |
9CNY | 23.1VELVET |
10CNY | 25.67VELVET |
100CNY | 256.72VELVET |
500CNY | 1,283.63VELVET |
1,000CNY | 2,567.27VELVET |
5,000CNY | 12,836.38VELVET |
10,000CNY | 25,672.77VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang CNY và CNY sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VELVET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.75INR |
![]() | Rp881.39IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.76THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽4.32RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺2.21TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8.02JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.05 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹4.75 INR, 1 VELVET = Rp881.39 IDR, 1 VELVET = $0.07 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.92 |
![]() | 0.0005925 |
![]() | 0.01581 |
![]() | 22.22 |
![]() | 69.51 |
![]() | 0.08397 |
![]() | 0.3736 |
![]() | 69.6 |
![]() | 9,636.26 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 301.64 |
![]() | 197.33 |
![]() | 76.59 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0005933 |
![]() | 3.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

What Is Velvet? VELVET Token Price Prediction
Velvet is an innovative decentralized platform deployed on the BNB Chain, representing a paradigm shift in DeFi from tools to smart services.

Latest price trends and project analysis of velvet token
According to the latest data, the current price of velvet token is $0.052686, with a 24-hour trading volume of $34,735,242.

Gate Alpha Launches VELVET: Trade to Share 500,000 VELVET and Earn Points
Participate within the time limit for a chance to share 500,000 VELVET and Gate Alpha points, seizing the new round of early rewards in the AI + DeFi track.