VelvetVELVET sang THB:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Baht Thái (THB)

VELVET/THB: 1 VELVET ≈ ฿1.83 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.83. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng THB là ฿14,785,001,574.01. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng THB đã giảm ฿-0.2081, biểu thị mức giảm -10.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng THB là ฿3.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang THB

฿1.83-10.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang THB là ฿1.83 THB, với sự thay đổi -10.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/THB trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.0556
-10.66%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05579
-10.29%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.0556, with a 24-hour trading change of -10.66%, VELVET/USDT Spot is $0.0556 and -10.66%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05579 and -10.29%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VELVET sang THB

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VELVET
1.78THB
2VELVET
3.57THB
3VELVET
5.36THB
4VELVET
7.15THB
5VELVET
8.94THB
6VELVET
10.73THB
7VELVET
12.52THB
8VELVET
14.31THB
9VELVET
16.1THB
10VELVET
17.89THB
100VELVET
178.9THB
500VELVET
894.54THB
1,000VELVET
1,789.08THB
5,000VELVET
8,945.42THB
10,000VELVET
17,890.85THB

Bảng chuyển đổi THB sang VELVET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1THB
0.5589VELVET
2THB
1.11VELVET
3THB
1.67VELVET
4THB
2.23VELVET
5THB
2.79VELVET
6THB
3.35VELVET
7THB
3.91VELVET
8THB
4.47VELVET
9THB
5.03VELVET
10THB
5.58VELVET
1,000THB
558.94VELVET
5,000THB
2,794.72VELVET
10,000THB
5,589.44VELVET
50,000THB
27,947.23VELVET
100,000THB
55,894.46VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang THB và THB sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹4.97 INR, 1 VELVET = Rp921.07 IDR, 1 VELVET = $0.08 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.877
logo BTCBTC
0.0001296
logo ETHETH
0.00332
logo XRPXRP
4.95
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01824
logo SOLSOL
0.07906
logo SMARTSMART
1,830.19
logo USDCUSDC
15.43
logo STETHSTETH
0.003337
logo DOGEDOGE
66.56
logo ADAADA
16.22
logo TRXTRX
42.78
logo HYPEHYPE
0.3184
logo LINKLINK
0.6915
logo WBTCWBTC
0.0001295

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Tìm hiểu thêm về Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.