Z
ZBIT sang EUR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

ZBIT/EUR: 1 ZBIT ≈ €0.04789 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04789. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng EUR là €862,961.4. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.00783, biểu thị mức giảm -14.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng EUR là €5.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang EUR

0.04789-14.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang EUR là €0.04789 EUR, với sự thay đổi -14.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBIT sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBIT
0.04EUR
2ZBIT
0.09EUR
3ZBIT
0.14EUR
4ZBIT
0.19EUR
5ZBIT
0.23EUR
6ZBIT
0.28EUR
7ZBIT
0.33EUR
8ZBIT
0.38EUR
9ZBIT
0.43EUR
10ZBIT
0.47EUR
10,000ZBIT
478.99EUR
50,000ZBIT
2,394.99EUR
100,000ZBIT
4,789.99EUR
500,000ZBIT
23,949.99EUR
1,000,000ZBIT
47,899.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
20.87ZBIT
2EUR
41.75ZBIT
3EUR
62.63ZBIT
4EUR
83.5ZBIT
5EUR
104.38ZBIT
6EUR
125.26ZBIT
7EUR
146.13ZBIT
8EUR
167.01ZBIT
9EUR
187.89ZBIT
10EUR
208.76ZBIT
100EUR
2,087.68ZBIT
500EUR
10,438.41ZBIT
1,000EUR
20,876.83ZBIT
5,000EUR
104,384.15ZBIT
10,000EUR
208,768.31ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang EUR và EUR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.06 USD, 1 ZBIT = €0.05 EUR, 1 ZBIT = ₹4.9 INR, 1 ZBIT = Rp908.13 IDR, 1 ZBIT = $0.08 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.23
logo BTCBTC
0.004905
logo ETHETH
0.1256
logo XRPXRP
186.92
logo USDTUSDT
582.44
logo BNBBNB
0.6901
logo SOLSOL
2.99
logo SMARTSMART
70,510.48
logo USDCUSDC
583.28
logo STETHSTETH
0.126
logo DOGEDOGE
2,534.76
logo ADAADA
619.03
logo TRXTRX
1,624.58
logo HYPEHYPE
12.02
logo WBTCWBTC
0.004899
logo LINKLINK
26.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.