Z
ZBIT sang INR:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZBIT/INR: 1 ZBIT ≈ ₹4.81 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.81. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng INR là ₹8,873,270,614.05. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.08432, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng INR là ₹519.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1716.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang INR

4.81-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang INR là ₹4.81 INR, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZBIT sang INR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZBIT
4.81INR
2ZBIT
9.63INR
3ZBIT
14.45INR
4ZBIT
19.27INR
5ZBIT
24.09INR
6ZBIT
28.91INR
7ZBIT
33.73INR
8ZBIT
38.55INR
9ZBIT
43.37INR
10ZBIT
48.19INR
100ZBIT
481.93INR
500ZBIT
2,409.68INR
1,000ZBIT
4,819.37INR
5,000ZBIT
24,096.89INR
10,000ZBIT
48,193.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZBIT

logo INRSố lượng
Chuyển thành
Z
1INR
0.2074ZBIT
2INR
0.4149ZBIT
3INR
0.6224ZBIT
4INR
0.8299ZBIT
5INR
1.03ZBIT
6INR
1.24ZBIT
7INR
1.45ZBIT
8INR
1.65ZBIT
9INR
1.86ZBIT
10INR
2.07ZBIT
1,000INR
207.49ZBIT
5,000INR
1,037.47ZBIT
10,000INR
2,074.95ZBIT
50,000INR
10,374.77ZBIT
100,000INR
20,749.55ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang INR và INR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.05 USD, 1 ZBIT = €0.05 EUR, 1 ZBIT = ₹4.82 INR, 1 ZBIT = Rp894.06 IDR, 1 ZBIT = $0.08 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3224
logo BTCBTC
0.00004848
logo ETHETH
0.001283
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006847
logo SOLSOL
0.0303
logo SMARTSMART
695.95
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001282
logo DOGEDOGE
24.42
logo ADAADA
5.91
logo TRXTRX
16.14
logo HYPEHYPE
0.1183
logo WBTCWBTC
0.00004841
logo LINKLINK
0.2608

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.