Z
ZBIT sang JPY:Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Yên Nhật (JPY)

ZBIT/JPY: 1 ZBIT ≈ ¥8.4 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥8.4. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng JPY là ¥26,106,202,695.49. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.19, biểu thị mức giảm -12.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng JPY là ¥876.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang JPY

¥8.4-12.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang JPY là ¥8.4 JPY, với sự thay đổi -12.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBIT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZBIT/-- Spot is $ and --, and ZBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ZBIT sang JPY

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZBIT
8.4JPY
2ZBIT
16.8JPY
3ZBIT
25.2JPY
4ZBIT
33.6JPY
5ZBIT
42JPY
6ZBIT
50.4JPY
7ZBIT
58.8JPY
8ZBIT
67.2JPY
9ZBIT
75.6JPY
10ZBIT
84.01JPY
100ZBIT
840.1JPY
500ZBIT
4,200.52JPY
1,000ZBIT
8,401.04JPY
5,000ZBIT
42,005.2JPY
10,000ZBIT
84,010.41JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZBIT

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
Z
1JPY
0.119ZBIT
2JPY
0.238ZBIT
3JPY
0.357ZBIT
4JPY
0.4761ZBIT
5JPY
0.5951ZBIT
6JPY
0.7141ZBIT
7JPY
0.8332ZBIT
8JPY
0.9522ZBIT
9JPY
1.07ZBIT
10JPY
1.19ZBIT
1,000JPY
119.03ZBIT
5,000JPY
595.16ZBIT
10,000JPY
1,190.32ZBIT
50,000JPY
5,951.64ZBIT
100,000JPY
11,903.28ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang JPY và JPY sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBIT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.06 USD, 1 ZBIT = €0.05 EUR, 1 ZBIT = ₹4.98 INR, 1 ZBIT = Rp923.4 IDR, 1 ZBIT = $0.08 CAD, 1 ZBIT = £0.04 GBP, 1 ZBIT = ฿1.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1908
logo BTCBTC
0.0000286
logo ETHETH
0.000743
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004043
logo SOLSOL
0.01755
logo SMARTSMART
397.94
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007456
logo ADAADA
3.63
logo TRXTRX
9.45
logo DOGEDOGE
15.13
logo HYPEHYPE
0.07399
logo LINKLINK
0.1516
logo WBTCWBTC
0.00002861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.