zkUSDZKUSD sang EUR:Chuyển đổi zkUSD (ZKUSD) sang Euro (EUR)

ZKUSD/EUR: 1 ZKUSD ≈ €0.00824 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkUSD Thị trường hôm nay

zkUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00824. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZKUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ZKUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.00001486, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKUSD tính bằng EUR là €0.8877, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKUSD sang EUR

0.00824-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKUSD sang EUR là €0.00824 EUR, với sự thay đổi -0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKUSD/-- Spot is $ and --, and ZKUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKUSD sang EUR

logo zkUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKUSD
0EUR
2ZKUSD
0.01EUR
3ZKUSD
0.02EUR
4ZKUSD
0.03EUR
5ZKUSD
0.04EUR
6ZKUSD
0.04EUR
7ZKUSD
0.05EUR
8ZKUSD
0.06EUR
9ZKUSD
0.07EUR
10ZKUSD
0.08EUR
100,000ZKUSD
824.07EUR
500,000ZKUSD
4,120.37EUR
1,000,000ZKUSD
8,240.75EUR
5,000,000ZKUSD
41,203.79EUR
10,000,000ZKUSD
82,407.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkUSD
1EUR
121.34ZKUSD
2EUR
242.69ZKUSD
3EUR
364.04ZKUSD
4EUR
485.39ZKUSD
5EUR
606.74ZKUSD
6EUR
728.08ZKUSD
7EUR
849.43ZKUSD
8EUR
970.78ZKUSD
9EUR
1,092.13ZKUSD
10EUR
1,213.48ZKUSD
100EUR
12,134.8ZKUSD
500EUR
60,674.02ZKUSD
1,000EUR
121,348.05ZKUSD
5,000EUR
606,740.25ZKUSD
10,000EUR
1,213,480.5ZKUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ZKUSD sang EUR và EUR sang ZKUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZKUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKUSD = $0.01 USD, 1 ZKUSD = €0.01 EUR, 1 ZKUSD = ₹0.84 INR, 1 ZKUSD = Rp156.9 IDR, 1 ZKUSD = $0.01 CAD, 1 ZKUSD = £0.01 GBP, 1 ZKUSD = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.16
logo BTCBTC
0.005068
logo ETHETH
0.1229
logo XRPXRP
192.69
logo USDTUSDT
584.26
logo BNBBNB
0.6622
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
88,710.59
logo STETHSTETH
0.1234
logo DOGEDOGE
2,471.41
logo TRXTRX
1,613.78
logo ADAADA
641.24
logo LINKLINK
22.39
logo HYPEHYPE
13.05
logo WBTCWBTC
0.005065

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkUSD (ZKUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKUSD của bạn

Nhập số lượng ZKUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.