今日Choise市場價格
與昨天相比,Choise價格漲。
Choise轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.01097。基於109,573,888.74 CHO的流通量,Choise以CAD計算的總市值為$1,630,914.36。 過去24小時,Choise以CAD計算的交易價增加了$0.00126,漲幅為+13.11%。從歷史上看,Choise以CAD計算的歷史最高價為$2.7。相比之下,Choise以CAD計算的歷史最低價為$0.004964。
1CHO兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 CHO 兌換 CAD 的匯率為 $0.01097 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +13.11% ,Gate.io的 CHO/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CHO/CAD 的歷史變化數據。
交易Choise
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.008006 | 12.76% |
CHO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.008006,24小時內的交易變化趨勢為12.76%, CHO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.008006 和 12.76%,CHO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Choise兌換到Canadian Dollar轉換表
CHO兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CHO | 0.01CAD |
2CHO | 0.02CAD |
3CHO | 0.03CAD |
4CHO | 0.04CAD |
5CHO | 0.05CAD |
6CHO | 0.06CAD |
7CHO | 0.07CAD |
8CHO | 0.08CAD |
9CHO | 0.09CAD |
10CHO | 0.1CAD |
10000CHO | 109.73CAD |
50000CHO | 548.66CAD |
100000CHO | 1,097.32CAD |
500000CHO | 5,486.63CAD |
1000000CHO | 10,973.27CAD |
CAD兌換到CHO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 91.13CHO |
2CAD | 182.26CHO |
3CAD | 273.39CHO |
4CAD | 364.52CHO |
5CAD | 455.65CHO |
6CAD | 546.78CHO |
7CAD | 637.91CHO |
8CAD | 729.04CHO |
9CAD | 820.17CHO |
10CAD | 911.3CHO |
100CAD | 9,113.04CHO |
500CAD | 45,565.24CHO |
1000CAD | 91,130.48CHO |
5000CAD | 455,652.44CHO |
10000CAD | 911,304.88CHO |
上述 CHO 兌換 CAD 和CAD 兌換 CHO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CHO 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 CHO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Choise兌換
上表列出了 1 CHO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CHO = $0.01 USD、1 CHO = €0.01 EUR、1 CHO = ₹0.68 INR、1 CHO = Rp122.72 IDR、1 CHO = $0.01 CAD、1 CHO = £0.01 GBP、1 CHO = ฿0.27 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.1 |
![]() | 0.003592 |
![]() | 0.1498 |
![]() | 368.6 |
![]() | 148.57 |
![]() | 0.5696 |
![]() | 2.17 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,656.28 |
![]() | 467.14 |
![]() | 1,402.83 |
![]() | 0.1505 |
![]() | 0.003592 |
![]() | 94.69 |
![]() | 22.65 |
![]() | 15.35 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Choise金額
輸入CHO金額
輸入CHO金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Choise 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Choise影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Choise兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Choise到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Choise到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Choise轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Choise (CHO)的最新資訊

Phân Tích Giá Token WCT và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Hiện Bitcoin đã vượt mức 62,000 USD và tiếp tục tăng trong ngày hôm nay.

Nền tảng giao dịch hợp đồng tốt nhất cho các nhà đầu tư tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá nền tảng giao dịch hợp đồng tốt nhất năm 2025 cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

Crypto Futures Contract là gì vào năm 2025: Hướng dẫn cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá tương lai của hợp đồng tương lai tiền điện tử vào năm 2025.

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Dự đoán giá và xu hướng của Token Spell cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng vọt của Token Spell vào năm 2025 và tác động của nó đối với Web3.