今日DIA市場價格
與昨天相比,DIA價格漲。
DIA轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥77.09。基於119,676,104 DIA的流通量,DIA以JPY計算的總市值為¥1,328,681,988,090.57。 過去24小時,DIA以JPY計算的交易價增加了¥2.71,漲幅為+3.66%。從歷史上看,DIA以JPY計算的歷史最高價為¥825.12。相比之下,DIA以JPY計算的歷史最低價為¥30.08。
1DIA兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 DIA 兌換 JPY 的匯率為 ¥77.09 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.66% ,Gate.io的 DIA/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 DIA/JPY 的歷史變化數據。
交易DIA
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.5361 | 2.76% | |
![]() 永續 | $0.5379 | 2.77% |
DIA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.5361,24小時內的交易變化趨勢為2.76%, DIA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5361 和 2.76%,DIA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.5379 和 2.77%。
DIA兌換到Japanese Yen轉換表
DIA兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1DIA | 77.09JPY |
2DIA | 154.19JPY |
3DIA | 231.29JPY |
4DIA | 308.39JPY |
5DIA | 385.49JPY |
6DIA | 462.59JPY |
7DIA | 539.68JPY |
8DIA | 616.78JPY |
9DIA | 693.88JPY |
10DIA | 770.98JPY |
100DIA | 7,709.85JPY |
500DIA | 38,549.25JPY |
1000DIA | 77,098.51JPY |
5000DIA | 385,492.55JPY |
10000DIA | 770,985.1JPY |
JPY兌換到DIA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01297DIA |
2JPY | 0.02594DIA |
3JPY | 0.03891DIA |
4JPY | 0.05188DIA |
5JPY | 0.06485DIA |
6JPY | 0.07782DIA |
7JPY | 0.09079DIA |
8JPY | 0.1037DIA |
9JPY | 0.1167DIA |
10JPY | 0.1297DIA |
10000JPY | 129.7DIA |
50000JPY | 648.52DIA |
100000JPY | 1,297.04DIA |
500000JPY | 6,485.2DIA |
1000000JPY | 12,970.41DIA |
上述 DIA 兌換 JPY 和JPY 兌換 DIA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 DIA 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 JPY 兌換 DIA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1DIA兌換
上表列出了 1 DIA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 DIA = $0.54 USD、1 DIA = €0.48 EUR、1 DIA = ₹44.73 INR、1 DIA = Rp8,121.88 IDR、1 DIA = $0.73 CAD、1 DIA = £0.4 GBP、1 DIA = ฿17.66 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
XRP兌JPY
USDT兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
ADA兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
SUI兌JPY
WBTC兌JPY
LINK兌JPY
AVAX兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1588 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001387 |
![]() | 1.33 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 0.01976 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.76 |
![]() | 4.19 |
![]() | 12.64 |
![]() | 0.001384 |
![]() | 0.8756 |
![]() | 0.0000338 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 0.1387 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入DIA金額
輸入DIA金額
輸入DIA金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 DIA 轉換為 JPY,以方便您使用。
如何購買DIA影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是DIA兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上DIA到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響DIA到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將DIA轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關DIA (DIA)的最新資訊

PUNDIAI Token: Một phương pháp cách mạng trong quản lý dữ liệu AI và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Giới thiệu cách PUNDIAI sử dụng công nghệ blockchain để giải quyết vấn đề quyền sở hữu dữ liệu AI và bảo vệ quyền riêng tư và cung cấp cho người dùng một nền tảng quản lý dữ liệu an toàn và minh bạch.

Token PUNDIAI: Lõi của Hệ sinh thái Pundi AI
TOKEN PUNDIAI là token bản địa của hệ sinh thái Pundi AI, nhằm mục tiêu tái tạo quyền sở hữu dữ liệu và phân phối giá trị thông qua một nền tảng dữ liệu trí tuệ nhân tạo (AI) phi tập trung

Khám phá KardiaChain (KAI), tương lai của tính tương tác của blockchain
KardiaChain, như một nền tảng blockchain công cộng tập trung vào khả năng tương tác, đang dần trỗi dậy.

Diamante Token DIAM: Một Hệ sinh thái Blockchain Mở cửa Dân chủ Hóa Nền kinh tế số
Khám phá cách Diamante Token (DIAM) đang làm cho nền kinh tế số hóa trở nên dân chủ thông qua một hệ sinh thái blockchain đầy sáng tạo.

Token KOMA: Tiền điện tử theo chủ đề chó con của Shib và BNB Guardian
Khám phá TOKEN KOMA: Ngôi sao mới của gia đình Shib, người bảo vệ trung thành của BNB. Token mang chủ đề cho chú chó dễ thương này được dành cho sự phân quyền do cộng đồng điều hành và từ thiện tiền điện tử.

Token AI Comedian và Token Hài Hước RM9000 trong Hệ Sinh Thái Solana
Khám phá ngôi sao hài AI mới trong Solana Eco_ - Token RM9000! Dự án độc đáo này hoàn hảo kết hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để mang đến cho người dùng trải nghiệm “độc đáo trên chuỗi” chưa từng có.