今日Edge市場價格
與昨天相比,Edge價格跌。
EDGE轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.946。加密貨幣流通量為40,829,992.08 EDGE,EDGE以EUR計算的總市值為€34,606,867.25。 過去24小時,EDGE以EUR計算的交易價減少了€-0.0005713,跌幅為-1.1%。從歷史上看,EDGE以EUR計算的歷史最高價為€1.36。 相比之下,EDGE以EUR計算的歷史最低價為€0.007138。
1EDGE兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EDGE 兌換 EUR 的匯率為 €0.946 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.1% ,Gate.io的 EDGE/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EDGE/EUR 的歷史變化數據。
交易Edge
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.05734 | 1% | |
![]() 永續 | $0.0577 | 1.91% |
EDGE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05734,24小時內的交易變化趨勢為1%, EDGE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05734 和 1%,EDGE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0577 和 1.91%。
Edge兌換到Euro轉換表
EDGE兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.94EUR |
2EDGE | 1.89EUR |
3EDGE | 2.83EUR |
4EDGE | 3.78EUR |
5EDGE | 4.73EUR |
6EDGE | 5.67EUR |
7EDGE | 6.62EUR |
8EDGE | 7.56EUR |
9EDGE | 8.51EUR |
10EDGE | 9.46EUR |
1000EDGE | 946.07EUR |
5000EDGE | 4,730.35EUR |
10000EDGE | 9,460.7EUR |
50000EDGE | 47,303.52EUR |
100000EDGE | 94,607.04EUR |
EUR兌換到EDGE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 1.05EDGE |
2EUR | 2.11EDGE |
3EUR | 3.17EDGE |
4EUR | 4.22EDGE |
5EUR | 5.28EDGE |
6EUR | 6.34EDGE |
7EUR | 7.39EDGE |
8EUR | 8.45EDGE |
9EUR | 9.51EDGE |
10EUR | 10.57EDGE |
100EUR | 105.7EDGE |
500EUR | 528.5EDGE |
1000EUR | 1,057EDGE |
5000EUR | 5,285.01EDGE |
10000EUR | 10,570.03EDGE |
上述 EDGE 兌換 EUR 和EUR 兌換 EDGE 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 EDGE 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 EDGE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Edge兌換
上表列出了 1 EDGE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDGE = $1.06 USD、1 EDGE = €0.95 EUR、1 EDGE = ₹88.22 INR、1 EDGE = Rp16,019.24 IDR、1 EDGE = $1.43 CAD、1 EDGE = £0.79 GBP、1 EDGE = ฿34.83 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.32 |
![]() | 0.005881 |
![]() | 0.3083 |
![]() | 558 |
![]() | 248.7 |
![]() | 0.9241 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,180.95 |
![]() | 797.39 |
![]() | 2,286.34 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 393,858.85 |
![]() | 0.005879 |
![]() | 156.64 |
![]() | 38 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Edge金額
輸入EDGE金額
輸入EDGE金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Edge 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Edge影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Edge兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Edge到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Edge到Euro的匯率?
4.我可以將Edge轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Edge (EDGE)的最新資訊

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum
Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

N3 Token: Cách mạng hóa hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo Edge phi tập trung của Network3
Các token N3 thúc đẩy cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo cạnh tranh phi tập trung của Network3, vượt qua những giới hạn truyền thống, với hơn 600.000 nút trên 188 quốc gia trên toàn thế giới.

REI Token: Một loại tiền điện tử mới dành cho Quỹ Hedge AI
Khám phá con đường sáng tạo của Token REI và quản lý quỹ rủi ro thông minh $RENA và tìm hiểu về ba chiến lược sinh lời: Đào tiền tương lai Binance Futures, Cơ hội chênh lệch và MEV.

Token CITADAIL: Sản phẩm đầu tư Tiền điện tử mới từ Quỹ Hedge GRIFFAIN
Token CITADAIL là ưa thích mới của quỹ đầu cơ GRIFFAIN. Hiểu rõ các ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và triển vọng thị trường của Token CITADAIL, phân tích sâu xu hướng giá token CITADAIL và nắm vững các chiến lược giao dịch.