今日Heima市場價格
與昨天相比,Heima價格漲。
Heima轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹32.32。基於67,616,329 HEI的流通量,Heima以INR計算的總市值為₹182,584,628,928.61。 過去24小時,Heima以INR計算的交易價增加了₹2.37,漲幅為+7.99%。從歷史上看,Heima以INR計算的歷史最高價為₹104.42。相比之下,Heima以INR計算的歷史最低價為₹19.43。
1HEI兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HEI 兌換 INR 的匯率為 ₹32.32 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +7.99% ,Gate.io的 HEI/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HEI/INR 的歷史變化數據。
交易Heima
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.385 | 8.29% | |
![]() 永續 | $0.3845 | 4.37% |
HEI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.385,24小時內的交易變化趨勢為8.29%, HEI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.385 和 8.29%,HEI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.3845 和 4.37%。
Heima兌換到Indian Rupee轉換表
HEI兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HEI | 32.32INR |
2HEI | 64.64INR |
3HEI | 96.96INR |
4HEI | 129.29INR |
5HEI | 161.61INR |
6HEI | 193.93INR |
7HEI | 226.25INR |
8HEI | 258.58INR |
9HEI | 290.9INR |
10HEI | 323.22INR |
100HEI | 3,232.25INR |
500HEI | 16,161.27INR |
1000HEI | 32,322.55INR |
5000HEI | 161,612.77INR |
10000HEI | 323,225.54INR |
INR兌換到HEI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.03093HEI |
2INR | 0.06187HEI |
3INR | 0.09281HEI |
4INR | 0.1237HEI |
5INR | 0.1546HEI |
6INR | 0.1856HEI |
7INR | 0.2165HEI |
8INR | 0.2475HEI |
9INR | 0.2784HEI |
10INR | 0.3093HEI |
10000INR | 309.38HEI |
50000INR | 1,546.9HEI |
100000INR | 3,093.81HEI |
500000INR | 15,469.07HEI |
1000000INR | 30,938.14HEI |
上述 HEI 兌換 INR 和INR 兌換 HEI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HEI 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 INR 兌換 HEI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Heima兌換
上表列出了 1 HEI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HEI = $0.39 USD、1 HEI = €0.35 EUR、1 HEI = ₹32.32 INR、1 HEI = Rp5,869.17 IDR、1 HEI = $0.52 CAD、1 HEI = £0.29 GBP、1 HEI = ฿12.76 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2654 |
![]() | 0.00006323 |
![]() | 0.003313 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.009877 |
![]() | 0.03954 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.98 |
![]() | 8.29 |
![]() | 24.22 |
![]() | 0.00331 |
![]() | 4,371.79 |
![]() | 0.00006331 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.4016 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Heima金額
輸入HEI金額
輸入HEI金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Heima 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Heima影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Heima兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Heima到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Heima到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Heima轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Heima (HEI)的最新資訊

Heima Coin (HEI): Tương Lai của Tính Tương Tác và Quản Lý Danh Tính Liên Chuỗi
Khi công nghệ blockchain tiếp tục phát triển, nhu cầu về sự tích hợp liền mạch giữa các mạng và nền tảng là vô cùng quan trọng. Heima Coin đang định vị mình là một nhân tố chủ chốt trong việc giải quyết những thách thức này.

HEI Token: Giải pháp Quản lý Tài sản chuỗi cross của Heima Network
Token HEI: Token cốt lõi của Mạng Heima, cung cấp giải pháp cho quản lý tài sản chuỗi cross và tương tác đa chuỗi.

HEI Token: Giải pháp tương tác đa chuỗi bởi Mạng Heima
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà các token HEI, là một phần cốt lõi của Mạng lưới Heima, có thể cách mạng hóa trải nghiệm giao dịch qua các chuỗi và thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain.

gate Charity Ra Mắt Bộ Sưu Tập NFT Đặc Biệt Mùa Trung Thu: Heritage Heirs để Tiếp Tục Thúc Đẩy Trách Nhiệm Xã Hội Với Người Cao Tuổi tại Đài Bắc
gate Charity, tổ chức từ thiện phi lợi nhuận toàn cầu của nhóm gate, vừa tổ chức sự kiện gate Charity Mid-Autumn “Heritage Heirs” vào ngày 25 tháng 9 vừa qua.