今日Heroes Chained市場價格
與昨天相比,Heroes Chained價格跌。
Heroes Chained轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.003099。基於49,838,256.04 HECH的流通量,Heroes Chained以CAD計算的總市值為$209,537.91。 過去24小時,Heroes Chained以CAD計算的交易價增加了$0.0000006198,漲幅為+0.02%。從歷史上看,Heroes Chained以CAD計算的歷史最高價為$4.47。相比之下,Heroes Chained以CAD計算的歷史最低價為$0.001775。
1HECH兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HECH 兌換 CAD 的匯率為 $0.003099 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.02% ,Gate.io的 HECH/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HECH/CAD 的歷史變化數據。
交易Heroes Chained
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.002285 | 0.34% |
HECH/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.002285,24小時內的交易變化趨勢為0.34%, HECH/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.002285 和 0.34%,HECH/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Heroes Chained兌換到Canadian Dollar轉換表
HECH兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HECH | 0CAD |
2HECH | 0CAD |
3HECH | 0CAD |
4HECH | 0.01CAD |
5HECH | 0.01CAD |
6HECH | 0.01CAD |
7HECH | 0.02CAD |
8HECH | 0.02CAD |
9HECH | 0.02CAD |
10HECH | 0.03CAD |
100000HECH | 309.96CAD |
500000HECH | 1,549.82CAD |
1000000HECH | 3,099.64CAD |
5000000HECH | 15,498.22CAD |
10000000HECH | 30,996.45CAD |
CAD兌換到HECH轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 322.61HECH |
2CAD | 645.23HECH |
3CAD | 967.85HECH |
4CAD | 1,290.47HECH |
5CAD | 1,613.08HECH |
6CAD | 1,935.7HECH |
7CAD | 2,258.32HECH |
8CAD | 2,580.94HECH |
9CAD | 2,903.55HECH |
10CAD | 3,226.17HECH |
100CAD | 32,261.75HECH |
500CAD | 161,308.78HECH |
1000CAD | 322,617.56HECH |
5000CAD | 1,613,087.8HECH |
10000CAD | 3,226,175.6HECH |
上述 HECH 兌換 CAD 和CAD 兌換 HECH 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 HECH 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 HECH 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Heroes Chained兌換
上表列出了 1 HECH 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HECH = $0 USD、1 HECH = €0 EUR、1 HECH = ₹0.19 INR、1 HECH = Rp34.67 IDR、1 HECH = $0 CAD、1 HECH = £0 GBP、1 HECH = ฿0.08 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.95 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 368.59 |
![]() | 146.04 |
![]() | 0.5632 |
![]() | 2.11 |
![]() | 368.62 |
![]() | 1,620.89 |
![]() | 461.58 |
![]() | 1,384.39 |
![]() | 0.1445 |
![]() | 92.85 |
![]() | 0.00358 |
![]() | 22.08 |
![]() | 15.03 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Heroes Chained金額
輸入HECH金額
輸入HECH金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Heroes Chained 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Heroes Chained影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Heroes Chained兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Heroes Chained到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Heroes Chained到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Heroes Chained轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Heroes Chained (HECH)的最新資訊

Dự đoán giá Solayer (LAYER) năm 2025
Token LAYER được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng đáng kể vào năm 2025.

Xu hướng giá của đồng tiền COOKIE như thế nào?
Cookie DAO là một dự án cơ sở hạ tầng liên quan đến theo dõi AI Agent và tổng hợp dữ liệu.

Khám phá Solana: Sâu hơn vào Dữ liệu Blockchain Solana
Solana Explorer đã trở thành một công cụ quan trọng cho người dùng khám phá hệ sinh thái Solana

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

FIS là gì?
Token FIS là mã thông báo tiện ích bản địa của giao thức StaFi, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của giao thức StaFi.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.