今日Nexus Mutual市場價格
與昨天相比,Nexus Mutual價格漲。
Nexus Mutual轉換為Euro (EUR)的當前價格為€49.53。基於2,690,020.69 NXM的流通量,Nexus Mutual以EUR計算的總市值為€119,377,171.56。 過去24小時,Nexus Mutual以EUR計算的交易價增加了€1.33,漲幅為+2.74%。從歷史上看,Nexus Mutual以EUR計算的歷史最高價為€166.61。相比之下,Nexus Mutual以EUR計算的歷史最低價為€6.23。
1NXM兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NXM 兌換 EUR 的匯率為 €49.53 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.74% ,Gate.io的 NXM/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NXM/EUR 的歷史變化數據。
交易Nexus Mutual
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
NXM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, NXM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,NXM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Nexus Mutual兌換到Euro轉換表
NXM兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NXM | 49.53EUR |
2NXM | 99.06EUR |
3NXM | 148.6EUR |
4NXM | 198.13EUR |
5NXM | 247.67EUR |
6NXM | 297.2EUR |
7NXM | 346.74EUR |
8NXM | 396.27EUR |
9NXM | 445.8EUR |
10NXM | 495.34EUR |
100NXM | 4,953.43EUR |
500NXM | 24,767.15EUR |
1000NXM | 49,534.31EUR |
5000NXM | 247,671.55EUR |
10000NXM | 495,343.11EUR |
EUR兌換到NXM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.02018NXM |
2EUR | 0.04037NXM |
3EUR | 0.06056NXM |
4EUR | 0.08075NXM |
5EUR | 0.1009NXM |
6EUR | 0.1211NXM |
7EUR | 0.1413NXM |
8EUR | 0.1615NXM |
9EUR | 0.1816NXM |
10EUR | 0.2018NXM |
10000EUR | 201.88NXM |
50000EUR | 1,009.4NXM |
100000EUR | 2,018.8NXM |
500000EUR | 10,094.01NXM |
1000000EUR | 20,188.02NXM |
上述 NXM 兌換 EUR 和EUR 兌換 NXM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NXM 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 EUR 兌換 NXM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nexus Mutual兌換
上表列出了 1 NXM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NXM = $55.29 USD、1 NXM = €49.53 EUR、1 NXM = ₹4,619.06 INR、1 NXM = Rp838,734.69 IDR、1 NXM = $75 CAD、1 NXM = £41.52 GBP、1 NXM = ฿1,823.62 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SUI兌EUR
WBTC兌EUR
LINK兌EUR
AVAX兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.2 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 0.2266 |
![]() | 558.28 |
![]() | 230.8 |
![]() | 0.8498 |
![]() | 3.24 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,419.04 |
![]() | 689.52 |
![]() | 2,137.07 |
![]() | 0.227 |
![]() | 138.74 |
![]() | 0.005397 |
![]() | 33.08 |
![]() | 22.77 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Nexus Mutual金額
輸入NXM金額
輸入NXM金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nexus Mutual 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Nexus Mutual影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nexus Mutual兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Nexus Mutual到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nexus Mutual到Euro的匯率?
4.我可以將Nexus Mutual轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Nexus Mutual (NXM)的最新資訊

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Sui Stock in 2025: Hướng dẫn Đầu tư và Phân tích Thị trường
Khám phá tiềm năng của chuỗi khối Sui như một khoản đầu tư Web3 cho năm 2025.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Myro Crypto: Giá, Cách mua, và Tùy chọn Ví tiền vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Myros vào năm 2025! Tìm hiểu về dự đoán giá

Mức giá cao nhất mà Shiba Inu có thể đạt được vào năm 2025: Tiềm năng Web3 của SHIBs
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu trong thời đại Web3.

Khám phá cách phá vỡ trò chơi của GameFi trong Puffverse
Thông qua việc tích hợp tài nguyên độc đáo và thiết kế sản phẩm, Puffverse đang cung cấp những khả năng mới cho sự phát triển tương lai của ngành công nghiệp GameFi.