今日Otherworld市場價格
與昨天相比,Otherworld價格漲。
Otherworld轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.1431。基於35,343,333 OWN的流通量,Otherworld以EUR計算的總市值為€4,533,751.39。 過去24小時,Otherworld以EUR計算的交易價增加了€0.003177,漲幅為+2.27%。從歷史上看,Otherworld以EUR計算的歷史最高價為€2.08。相比之下,Otherworld以EUR計算的歷史最低價為€0.008959。
1OWN兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OWN 兌換 EUR 的匯率為 €0.1431 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.27% ,Gate.io的 OWN/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OWN/EUR 的歷史變化數據。
交易Otherworld
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1597 | 3.22% |
OWN/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1597,24小時內的交易變化趨勢為3.22%, OWN/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1597 和 3.22%,OWN/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Otherworld兌換到Euro轉換表
OWN兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OWN | 0.14EUR |
2OWN | 0.28EUR |
3OWN | 0.42EUR |
4OWN | 0.57EUR |
5OWN | 0.71EUR |
6OWN | 0.85EUR |
7OWN | 1EUR |
8OWN | 1.14EUR |
9OWN | 1.28EUR |
10OWN | 1.43EUR |
1000OWN | 143.18EUR |
5000OWN | 715.91EUR |
10000OWN | 1,431.82EUR |
50000OWN | 7,159.13EUR |
100000OWN | 14,318.27EUR |
EUR兌換到OWN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 6.98OWN |
2EUR | 13.96OWN |
3EUR | 20.95OWN |
4EUR | 27.93OWN |
5EUR | 34.92OWN |
6EUR | 41.9OWN |
7EUR | 48.88OWN |
8EUR | 55.87OWN |
9EUR | 62.85OWN |
10EUR | 69.84OWN |
100EUR | 698.4OWN |
500EUR | 3,492.04OWN |
1000EUR | 6,984.08OWN |
5000EUR | 34,920.41OWN |
10000EUR | 69,840.82OWN |
上述 OWN 兌換 EUR 和EUR 兌換 OWN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 OWN 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OWN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Otherworld兌換
上表列出了 1 OWN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OWN = $0.16 USD、1 OWN = €0.14 EUR、1 OWN = ₹13.35 INR、1 OWN = Rp2,424.43 IDR、1 OWN = $0.22 CAD、1 OWN = £0.12 GBP、1 OWN = ฿5.27 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.5 |
![]() | 0.00576 |
![]() | 0.3035 |
![]() | 557.98 |
![]() | 251.16 |
![]() | 0.9314 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,091.09 |
![]() | 783.95 |
![]() | 2,282.32 |
![]() | 0.3041 |
![]() | 0.005781 |
![]() | 412,184.63 |
![]() | 160.83 |
![]() | 37.88 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Otherworld金額
輸入OWN金額
輸入OWN金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Otherworld 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Otherworld影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Otherworld兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Otherworld到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Otherworld到Euro的匯率?
4.我可以將Otherworld轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Otherworld (OWN)的最新資訊

Token BROWNIE: Đồng MEME mới nổi bật trong hệ sinh thái BSC
Bài viết này sẽ đào sâu vào sự gia tăng của BROWNIE và vị trí độc đáo của nó trong hệ sinh thái BSC.

Tình Bạn Không Biên Giới: Sự Kiện Gây Quỹ của gate Charity cho Hội Hội Down Syndrome
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2024, tổ chức gate Charity, phối hợp cùng Hội Liên hiệp Hội Hội Down Syndrome, đã tổ chức sự kiện từ thiện "Tình bạn và Tình thân".

Cultivating Ownership and Khả năng tương tác in Blockchain Gaming
Ngành game sẽ tăng trưởng 68,3% trong 6 năm tới

Daily News | US Government Shutdown May Lead to SEC Regulatory Restrictions, Taiwan Launches Its First Cryptocurrency Law, Singapore Strengthens Anti-money Laundering Review
Việc chính phủ Hoa Kỳ đóng cửa có thể dẫn đến các hạn chế quy định của SEC, Đài Loan đã đưa ra luật tiền điện tử đầu tiên và các ngân hàng Singapore đang tăng cường giám sát một số khách hàng sinh ra ở Trung Quốc có quốc tịch khác.

Gate.io AMA với CROWN - Đổi mới mới trong Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Tài sản Trí tuệ với NFT và Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi-Bất-cứ-Gì) với Pannathorn Lorattawut, CEO của CROWN và Demi Korntanasap, quản lý cộng đồng của CROWN trên Twitter Space.

Gate.io Tham Gia Liên Hoan Blockdown Tại Bồ Đào Nha, Chào Đón Nhà Xây Dựng Tận Dụng Hệ Sinh Thái Web3 Của Nó
Gate.io, một sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu toàn cầu, đã tham gia Liên hoan Blockdown tại Algarve, Bồ Đào Nha, từ ngày 10 đến 12 tháng 7.