今日Lunos市場價格
與昨天相比,Lunos價格漲。
Lunos轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥0.4642。基於133,468,650 UNO的流通量,Lunos以JPY計算的總市值為¥8,922,972,184.27。 過去24小時,Lunos以JPY計算的交易價增加了¥0.006461,漲幅為+1.41%。從歷史上看,Lunos以JPY計算的歷史最高價為¥178.56。相比之下,Lunos以JPY計算的歷史最低價為¥0.4219。
1UNO兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNO 兌換 JPY 的匯率為 ¥0.4642 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.41% ,Gate.io的 UNO/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNO/JPY 的歷史變化數據。
交易Lunos
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.003227 | 1.54% |
UNO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.003227,24小時內的交易變化趨勢為1.54%, UNO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.003227 和 1.54%,UNO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Lunos兌換到Japanese Yen轉換表
UNO兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNO | 0.46JPY |
2UNO | 0.92JPY |
3UNO | 1.39JPY |
4UNO | 1.85JPY |
5UNO | 2.32JPY |
6UNO | 2.78JPY |
7UNO | 3.24JPY |
8UNO | 3.71JPY |
9UNO | 4.17JPY |
10UNO | 4.64JPY |
1000UNO | 464.26JPY |
5000UNO | 2,321.3JPY |
10000UNO | 4,642.61JPY |
50000UNO | 23,213.07JPY |
100000UNO | 46,426.14JPY |
JPY兌換到UNO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 2.15UNO |
2JPY | 4.3UNO |
3JPY | 6.46UNO |
4JPY | 8.61UNO |
5JPY | 10.76UNO |
6JPY | 12.92UNO |
7JPY | 15.07UNO |
8JPY | 17.23UNO |
9JPY | 19.38UNO |
10JPY | 21.53UNO |
100JPY | 215.39UNO |
500JPY | 1,076.97UNO |
1000JPY | 2,153.95UNO |
5000JPY | 10,769.79UNO |
10000JPY | 21,539.58UNO |
上述 UNO 兌換 JPY 和JPY 兌換 UNO 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 UNO 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 JPY 兌換 UNO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Lunos兌換
上表列出了 1 UNO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNO = $0 USD、1 UNO = €0 EUR、1 UNO = ₹0.27 INR、1 UNO = Rp48.91 IDR、1 UNO = $0 CAD、1 UNO = £0 GBP、1 UNO = ฿0.11 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
ADA兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
WBTC兌JPY
SUI兌JPY
SMART兌JPY
LINK兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1643 |
![]() | 0.00003651 |
![]() | 0.001939 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005786 |
![]() | 0.02393 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.49 |
![]() | 5.22 |
![]() | 14.15 |
![]() | 0.001944 |
![]() | 0.00003657 |
![]() | 1.06 |
![]() | 2,960.08 |
![]() | 0.2553 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入Lunos金額
輸入UNO金額
輸入UNO金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Lunos 轉換為 JPY,以方便您使用。
如何購買Lunos影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Lunos兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上Lunos到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Lunos到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將Lunos轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關Lunos (UNO)的最新資訊

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.