今日Witnet市場價格
與昨天相比,Witnet價格跌。
WIT轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹0.1371。加密貨幣流通量為1,332,927,867 WIT,WIT以INR計算的總市值為₹15,275,438,830.51。 過去24小時,WIT以INR計算的交易價減少了₹-0.001495,跌幅為-1.08%。從歷史上看,WIT以INR計算的歷史最高價為₹4.73。 相比之下,WIT以INR計算的歷史最低價為₹0.1305。
1WIT兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 WIT 兌換 INR 的匯率為 ₹0.1371 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.08% ,Gate.io的 WIT/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 WIT/INR 的歷史變化數據。
交易Witnet
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00164 | -1.02% |
WIT/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00164,24小時內的交易變化趨勢為-1.02%, WIT/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00164 和 -1.02%,WIT/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Witnet兌換到Indian Rupee轉換表
WIT兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1WIT | 0.13INR |
2WIT | 0.27INR |
3WIT | 0.41INR |
4WIT | 0.54INR |
5WIT | 0.68INR |
6WIT | 0.82INR |
7WIT | 0.96INR |
8WIT | 1.09INR |
9WIT | 1.23INR |
10WIT | 1.37INR |
1000WIT | 137.34INR |
5000WIT | 686.71INR |
10000WIT | 1,373.43INR |
50000WIT | 6,867.18INR |
100000WIT | 13,734.37INR |
INR兌換到WIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 7.28WIT |
2INR | 14.56WIT |
3INR | 21.84WIT |
4INR | 29.12WIT |
5INR | 36.4WIT |
6INR | 43.68WIT |
7INR | 50.96WIT |
8INR | 58.24WIT |
9INR | 65.52WIT |
10INR | 72.81WIT |
100INR | 728.1WIT |
500INR | 3,640.5WIT |
1000INR | 7,281WIT |
5000INR | 36,405.01WIT |
10000INR | 72,810.03WIT |
上述 WIT 兌換 INR 和INR 兌換 WIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 WIT 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 INR 兌換 WIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Witnet兌換
上表列出了 1 WIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 WIT = $0 USD、1 WIT = €0 EUR、1 WIT = ₹0.14 INR、1 WIT = Rp24.91 IDR、1 WIT = $0 CAD、1 WIT = £0 GBP、1 WIT = ฿0.05 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
DOGE兌INR
ADA兌INR
TRX兌INR
STETH兌INR
SMART兌INR
WBTC兌INR
SUI兌INR
LINK兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2575 |
![]() | 0.00006324 |
![]() | 0.003332 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009928 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.18 |
![]() | 8.3 |
![]() | 24.38 |
![]() | 0.003335 |
![]() | 4,308.84 |
![]() | 0.00006328 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.3978 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入Witnet金額
輸入WIT金額
輸入WIT金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Witnet 轉換為 INR,以方便您使用。
如何購買Witnet影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Witnet兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上Witnet到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Witnet到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將Witnet轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關Witnet (WIT)的最新資訊

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

BABY Token: Memecoin được ra mắt bởi Rapper người Mỹ Arbaby trên Twitter
Bài viết phân tích nguồn gốc, đặc điểm và chiến lược thành công của TOKEN BABY trong marketing trên mạng xã hội, và cũng đánh giá một cách khách quan cơ hội và rủi ro khi đầu tư vào TOKEN này.

Đồng tiền HARRYBOLZ: Việc Thay Đổi Tên Twitter của Musk Kích Hoạt Sự Bùng Nổ Của Meme
Bài viết này sẽ đi sâu vào cơn sốt token HARRYBOLZ bắt nguồn từ việc Musk đổi tên thành “Harry Bōlz”

Token HARRYBOLZ: Sự náo động về Tiền điện tử bắt nguồn từ việc đổi tên trên Twitter của Musk
Elon Musk đã thay đổi tên Twitter thành “Harry Bōlz”, làm bùng nổ thêm một làn sóng hào hứng trong thị trường và cộng đồng tiền điện tử.

Token YILONGMA: Cách ảnh hưởng của Elon Musk-Style Twitter Influencer tại Trung Quốc đến thị trường tiền điện tử
Token YILONGMA: Từ sự phổ biến của Elon Musk của Trung Quốc đến một ngôi sao nổi bật trong Crypto, Phân tích tác động và thông tin đầu tư của thị trường.

KM: Sự tăng và suy giảm của đồng tiền được kích hoạt bởi việc thay đổi tên trên Twitter của Elon Musk
Từ sự không biết đến một sự tăng trưởng vốn hóa thị trường lên 51 triệu đô la, và sau đó là một sự giảm mạnh gần 95%, hành trình hấp dẫn của token KM tiết lộ tính chất đầu cơ của thị trường tiền điện tử và sức mạnh vô cùng của hiệu ứng nổi tiếng.