今日Chain Games市场价格
与昨天相比,Chain Games价格跌。
CHAIN转换为Brazilian Real (BRL)的当前价格为R$0.1255。加密货币流通量为379,867,524.57 CHAIN,CHAIN以BRL计算的总市值为R$259,345,503.23。 过去24小时,CHAIN以BRL计算的交易价减少了R$-0.009578,跌幅为-7.09%。从历史上看,CHAIN以BRL计算的历史最高价为R$5.6。 相比之下,CHAIN以BRL计算的历史最低价为R$0.03019。
1CHAIN兑换到BRL价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 CHAIN 兑换 BRL 的汇率为 R$0.1255 BRL,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -7.09% ,Gate的 CHAIN/BRL 价格图片页面显示了过去1日内1 CHAIN/BRL 的历史变化数据。
交易Chain Games
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.02307 | -7.06% |
CHAIN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.02307,24小时内的交易变化趋势为-7.06%, CHAIN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.02307 和 -7.06%,CHAIN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Chain Games兑换到Brazilian Real转换表
CHAIN兑换到BRL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CHAIN | 0.12BRL |
2CHAIN | 0.25BRL |
3CHAIN | 0.37BRL |
4CHAIN | 0.5BRL |
5CHAIN | 0.62BRL |
6CHAIN | 0.75BRL |
7CHAIN | 0.87BRL |
8CHAIN | 1BRL |
9CHAIN | 1.12BRL |
10CHAIN | 1.25BRL |
1000CHAIN | 125.51BRL |
5000CHAIN | 627.58BRL |
10000CHAIN | 1,255.17BRL |
50000CHAIN | 6,275.86BRL |
100000CHAIN | 12,551.72BRL |
BRL兑换到CHAIN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BRL | 7.96CHAIN |
2BRL | 15.93CHAIN |
3BRL | 23.9CHAIN |
4BRL | 31.86CHAIN |
5BRL | 39.83CHAIN |
6BRL | 47.8CHAIN |
7BRL | 55.76CHAIN |
8BRL | 63.73CHAIN |
9BRL | 71.7CHAIN |
10BRL | 79.67CHAIN |
100BRL | 796.7CHAIN |
500BRL | 3,983.51CHAIN |
1000BRL | 7,967.03CHAIN |
5000BRL | 39,835.15CHAIN |
10000BRL | 79,670.3CHAIN |
上述 CHAIN 兑换 BRL 和BRL 兑换 CHAIN 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 CHAIN 兑换BRL的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 BRL 兑换 CHAIN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Chain Games兑换
上表列出了 1 CHAIN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 CHAIN = $0.02 USD、1 CHAIN = €0.02 EUR、1 CHAIN = ₹1.93 INR、1 CHAIN = Rp350.06 IDR、1 CHAIN = $0.03 CAD、1 CHAIN = £0.02 GBP、1 CHAIN = ฿0.76 THB等。
热门兑换对
BTC兑BRL
ETH兑BRL
USDT兑BRL
XRP兑BRL
BNB兑BRL
SOL兑BRL
USDC兑BRL
DOGE兑BRL
TRX兑BRL
ADA兑BRL
STETH兑BRL
WBTC兑BRL
HYPE兑BRL
SUI兑BRL
LINK兑BRL
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 BRL、ETH 兑换 BRL、USDT 兑换 BRL、BNB 兑换BRL、SOL 兑换 BRL 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 4.98 |
![]() | 0.0008863 |
![]() | 0.03704 |
![]() | 91.86 |
![]() | 42.55 |
![]() | 0.1418 |
![]() | 0.6088 |
![]() | 91.97 |
![]() | 515.2 |
![]() | 329.82 |
![]() | 139.87 |
![]() | 0.03702 |
![]() | 0.0008861 |
![]() | 2.63 |
![]() | 29.13 |
![]() | 6.93 |
上表为您提供了将任意数量的Brazilian Real兑换成热门货币的功能,包括 BRL 兑换 GT,BRL 兑换 USDT,BRL 兑换 BTC,BRL 兑换 ETH,BRL 兑换 USBT,BRL 兑换 PEPE,BRL 兑换 EIGEN,BRL 兑换OG 等。
输入Chain Games金额
输入CHAIN金额
输入CHAIN金额
选择Brazilian Real
在下拉菜单中点击选择Brazilian Real或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Chain Games 转换为 BRL,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Chain Games兑换Brazilian Real (BRL) 转换器?
2.此页面上Chain Games到Brazilian Real的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Chain Games到Brazilian Real的汇率?
4.我可以将Chain Games转换为Brazilian Real之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Brazilian Real (BRL)吗?
了解有关Chain Games (CHAIN)的最新资讯

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.

XTZ Tiền điện tử: Hiệu suất Blockchain Tezos và Phần thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tiền điện tử XTZ vào năm 2025: Những tiến bộ của blockchain Tezos

Gate Alpha: Một lực lượng mới trong giao dịch on-chain, mở ra một kỷ nguyên mới của đầu tư mã hóa.
Gate Alpha là một mô-đun giao dịch đổi mới được sàn Gate ra mắt vào năm 2025.

Gate Alpha: Định nghĩa lại giao dịch tài sản mã hóa on-chain
Gate Alpha là một mô-đun được thiết kế bởi Gate Exchange đặc biệt cho giao dịch tài sản on-chain.

EDGEN: Cách mạng hóa An ninh Web3 với Xác thực Blockchain Được Người Dùng Điều Khiển vào năm 2025
Khám phá EDGEN, nhiên liệu thúc đẩy edgenOS cách mạng của LayerEdges - lớp xác minh không kiến thức đầu tiên do người dùng điều khiển.

Solscan là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc sử dụng Trình khám phá Blockchain Solana
Solscan là một trình khám phá dữ liệu blockchain mã nguồn mở miễn phí trong hệ sinh thái Solana.