今日Jupiter市场价格
与昨天相比,Jupiter价格跌。
JUP转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.4245。加密货币流通量为2,844,383,333.32 JUP,JUP以EUR计算的总市值为€1,081,916,905.96。 过去24小时,JUP以EUR计算的交易价减少了€-0.008644,跌幅为-2.02%。从历史上看,JUP以EUR计算的历史最高价为€1.97。 相比之下,JUP以EUR计算的历史最低价为€0.2704。
1JUP兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 JUP 兑换 EUR 的汇率为 €0.4245 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -2.02% ,Gate.io的 JUP/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 JUP/EUR 的历史变化数据。
交易Jupiter
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.4679 | -2.33% | |
![]() 现货 | $0.4674 | -2.52% | |
![]() 永续 | $0.4667 | -2.99% |
JUP/USDT 的现货实时交易价格为 $0.4679,24小时内的交易变化趋势为-2.33%, JUP/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.4679 和 -2.33%,JUP/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.4667 和 -2.99%。
Jupiter兑换到Euro转换表
JUP兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1JUP | 0.42EUR |
2JUP | 0.84EUR |
3JUP | 1.27EUR |
4JUP | 1.69EUR |
5JUP | 2.12EUR |
6JUP | 2.54EUR |
7JUP | 2.97EUR |
8JUP | 3.39EUR |
9JUP | 3.82EUR |
10JUP | 4.24EUR |
1000JUP | 424.56EUR |
5000JUP | 2,122.83EUR |
10000JUP | 4,245.67EUR |
50000JUP | 21,228.35EUR |
100000JUP | 42,456.7EUR |
EUR兑换到JUP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.35JUP |
2EUR | 4.71JUP |
3EUR | 7.06JUP |
4EUR | 9.42JUP |
5EUR | 11.77JUP |
6EUR | 14.13JUP |
7EUR | 16.48JUP |
8EUR | 18.84JUP |
9EUR | 21.19JUP |
10EUR | 23.55JUP |
100EUR | 235.53JUP |
500EUR | 1,177.67JUP |
1000EUR | 2,355.34JUP |
5000EUR | 11,776.7JUP |
10000EUR | 23,553.4JUP |
上述 JUP 兑换 EUR 和EUR 兑换 JUP 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 JUP 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 JUP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Jupiter兑换
上表列出了 1 JUP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 JUP = $0.47 USD、1 JUP = €0.42 EUR、1 JUP = ₹39.1 INR、1 JUP = Rp7,099.44 IDR、1 JUP = $0.63 CAD、1 JUP = £0.35 GBP、1 JUP = ฿15.44 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.1 |
![]() | 0.005925 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.92 |
![]() | 248.92 |
![]() | 0.9252 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,095.55 |
![]() | 795.46 |
![]() | 2,246.95 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 397,222.77 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 153.89 |
![]() | 38.02 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Jupiter金额
输入JUP金额
输入JUP金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Jupiter 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Jupiter视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Jupiter兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Jupiter到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Jupiter到Euro的汇率?
4.我可以将Jupiter转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Jupiter (JUP)的最新资讯

Jupiter DEX là gì? Hướng dẫn toàn diện về Solana's Top DeFi Aggregator
Jupiter là một trình tự hợp nhất sàn giao dịch phi tập trung được xây dựng trên Solana

Nền tảng Jupiter: Vua của các trang tổng hợp DEX trong hệ sinh thái Solana
Trong hệ sinh thái blockchain Solana, Jupiter đang nổi lên với tốc độ đáng kinh ngạc.

Dự Đoán Giá JUP Token Năm 2025: Liệu Jupiter Có Trải Qua Sự Bùng Nổ Lớn?
Nếu nhóm Jupiter có thể tiếp tục thực hiện theo lộ trình, sự bùng nổ của token JUP vào năm 2025 sẽ không chỉ là một đợt tăng mạnh về giá trị mà còn là việc tái cấu trúc logic giá trị của dòng sản phẩm DeFi aggregator.

Giá của token JUP là bao nhiêu? Tôi có thể mua JUP bây giờ không?
Khả năng đổi mới của Jupiters được dự đoán sẽ chiếm vị trí dẫn đầu trong thị trường DeFi thế hệ mới, từ đó củng cố thêm vị trí sinh thái và tăng cường giá trị của mã JUP.

MACK Token: Memecoin Phổ Biến Được Phát Sinh Từ Jupiter DEX
Bài viết này cung cấp một phân tích toàn diện về token MACK - một memecoin được mong đợi cao trong hệ sinh thái Jupiter DEX.

Tin tức hàng ngày | Đồn đoán về Rune tăng giá phí giao dịch BTC; Worldcoin ra mắt mạng lưới L2 WorldChain; Vòng 2 cuộc bình chọn LFG Launchpad của Jupiter bắt
Runes đã đạt được thành công lớn, đẩy lên các phí giao dịch BTC. Worldcoin thông báo về việc ra mắt một mạng lưới hai lớp, World Chain.