今日zkSync市场价格
与昨天相比,zkSync价格涨。
zkSync转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹5.05。基于3,675,000,000 ZK的流通量,zkSync以INR计算的总市值为₹1,552,280,342,400.39。 过去24小时,zkSync以INR计算的交易价增加了₹0.08363,涨幅为+1.67%。从历史上看,zkSync以INR计算的历史最高价为₹30.66。相比之下,zkSync以INR计算的历史最低价为₹2.82。
1ZK兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 ZK 兑换 INR 的汇率为 ₹5.05 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +1.67% ,Gate.io的 ZK/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 ZK/INR 的历史变化数据。
交易zkSync
ZK/USDT 的现货实时交易价格为 $0.06092,24小时内的交易变化趋势为3.09%, ZK/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.06092 和 3.09%,ZK/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.06103 和 3.97%。
zkSync兑换到Indian Rupee转换表
ZK兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ZK | 5.05INR |
2ZK | 10.11INR |
3ZK | 15.16INR |
4ZK | 20.22INR |
5ZK | 25.27INR |
6ZK | 30.33INR |
7ZK | 35.39INR |
8ZK | 40.44INR |
9ZK | 45.5INR |
10ZK | 50.55INR |
100ZK | 505.59INR |
500ZK | 2,527.99INR |
1000ZK | 5,055.98INR |
5000ZK | 25,279.93INR |
10000ZK | 50,559.86INR |
INR兑换到ZK转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.1977ZK |
2INR | 0.3955ZK |
3INR | 0.5933ZK |
4INR | 0.7911ZK |
5INR | 0.9889ZK |
6INR | 1.18ZK |
7INR | 1.38ZK |
8INR | 1.58ZK |
9INR | 1.78ZK |
10INR | 1.97ZK |
1000INR | 197.78ZK |
5000INR | 988.92ZK |
10000INR | 1,977.85ZK |
50000INR | 9,889.26ZK |
100000INR | 19,778.53ZK |
上述 ZK 兑换 INR 和INR 兑换 ZK 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ZK 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 INR 兑换 ZK 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1zkSync兑换
上表列出了 1 ZK 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ZK = $0.06 USD、1 ZK = €0.05 EUR、1 ZK = ₹5.06 INR、1 ZK = Rp918.07 IDR、1 ZK = $0.08 CAD、1 ZK = £0.05 GBP、1 ZK = ฿2 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
ADA兑INR
TRX兑INR
STETH兑INR
SMART兑INR
WBTC兑INR
SUI兑INR
LINK兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.2712 |
![]() | 0.0000631 |
![]() | 0.003302 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.63 |
![]() | 0.009935 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.55 |
![]() | 8.46 |
![]() | 24.37 |
![]() | 0.003269 |
![]() | 4,191.16 |
![]() | 0.00006307 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.4001 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入zkSync金额
输入ZK金额
输入ZK金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 zkSync 转换为 INR,以方便您使用。
如何购买zkSync视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是zkSync兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上zkSync到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响zkSync到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将zkSync转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关zkSync (ZK)的最新资讯

ZKsync đã đánh cắp $5 triệu đồng token giá trị đã lao dốc, niềm tin kiểm tra lại một lần nữa
Vào ngày 15 tháng 4, ZKsync chính thức phát hành một tuyên bố khẩn cấp: Khóa riêng của tài khoản quản trị viên của hợp đồng phân phối airdrop đã bị rò rỉ.

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.