DIMOChuyển đổi DIMO (DIMO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DIMO/CNY: 1 DIMO ≈ ¥0.5494 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DIMO Thị trường hôm nay

DIMO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIMO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 316,627,292.89 DIMO, tổng vốn hóa thị trường của DIMO tính bằng CNY là ¥1,227,038,538.53. Trong 24h qua, giá của DIMO tính bằng CNY đã tăng ¥0.0276, biểu thị mức tăng +5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMO tính bằng CNY là ¥14.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMO sang CNY

¥0.5494+5.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMO sang CNY là ¥0.5494 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIMO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DIMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DIMODIMO/USDT
Giao ngay
$0.07787
4.72%

The real-time trading price of DIMO/USDT Spot is $0.07787, with a 24-hour trading change of 4.72%, DIMO/USDT Spot is $0.07787 and 4.72%, and DIMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DIMO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DIMO sang CNY

logo DIMOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DIMO
0.54CNY
2DIMO
1.09CNY
3DIMO
1.64CNY
4DIMO
2.19CNY
5DIMO
2.74CNY
6DIMO
3.29CNY
7DIMO
3.84CNY
8DIMO
4.39CNY
9DIMO
4.94CNY
10DIMO
5.49CNY
1000DIMO
549.44CNY
5000DIMO
2,747.22CNY
10000DIMO
5,494.44CNY
50000DIMO
27,472.21CNY
100000DIMO
54,944.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DIMO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DIMO
1CNY
1.82DIMO
2CNY
3.64DIMO
3CNY
5.46DIMO
4CNY
7.28DIMO
5CNY
9.1DIMO
6CNY
10.92DIMO
7CNY
12.74DIMO
8CNY
14.56DIMO
9CNY
16.38DIMO
10CNY
18.2DIMO
100CNY
182DIMO
500CNY
910.01DIMO
1000CNY
1,820.02DIMO
5000CNY
9,100.1DIMO
10000CNY
18,200.2DIMO

Bảng chuyển đổi số tiền DIMO sang CNY và CNY sang DIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DIMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMO = $0.08 USD, 1 DIMO = €0.07 EUR, 1 DIMO = ₹6.51 INR, 1 DIMO = Rp1,181.72 IDR, 1 DIMO = $0.11 CAD, 1 DIMO = £0.06 GBP, 1 DIMO = ฿2.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.23
logo BTCBTC
0.0006903
logo ETHETH
0.03067
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.3
logo BNBBNB
0.1116
logo SOLSOL
0.4189
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
351.25
logo ADAADA
90.65
logo TRXTRX
271.43
logo STETHSTETH
0.03091
logo WBTCWBTC
0.0006904
logo SUISUI
18.19
logo LINKLINK
4.46
logo SMARTSMART
62,457.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng DIMO của bạn

01

Nhập số lượng DIMO của bạn

Nhập số lượng DIMO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIMO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DIMO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi DIMO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DIMO (DIMO)

Tìm hiểu thêm về DIMO (DIMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.