DIMOChuyển đổi DIMO (DIMO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DIMO/CNY: 1 DIMO ≈ ¥0.5091 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DIMO Thị trường hôm nay

DIMO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DIMO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5091. Với nguồn cung lưu hành là 319,371,731.88 DIMO, tổng vốn hóa thị trường của DIMO tính bằng CNY là ¥1,146,953,769.01. Trong 24h qua, giá của DIMO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01374, biểu thị mức giảm -2.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIMO tính bằng CNY là ¥14.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3738.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIMO sang CNY

¥0.5091-2.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIMO sang CNY là ¥0.5091 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIMO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIMO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DIMO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DIMODIMO/USDT
Giao ngay
$0.07176
-3.17%

The real-time trading price of DIMO/USDT Spot is $0.07176, with a 24-hour trading change of -3.17%, DIMO/USDT Spot is $0.07176 and -3.17%, and DIMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DIMO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DIMO sang CNY

logo DIMOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DIMO
0.5CNY
2DIMO
1.01CNY
3DIMO
1.52CNY
4DIMO
2.03CNY
5DIMO
2.54CNY
6DIMO
3.05CNY
7DIMO
3.56CNY
8DIMO
4.07CNY
9DIMO
4.58CNY
10DIMO
5.09CNY
1000DIMO
509.17CNY
5000DIMO
2,545.85CNY
10000DIMO
5,091.7CNY
50000DIMO
25,458.52CNY
100000DIMO
50,917.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DIMO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DIMO
1CNY
1.96DIMO
2CNY
3.92DIMO
3CNY
5.89DIMO
4CNY
7.85DIMO
5CNY
9.81DIMO
6CNY
11.78DIMO
7CNY
13.74DIMO
8CNY
15.71DIMO
9CNY
17.67DIMO
10CNY
19.63DIMO
100CNY
196.39DIMO
500CNY
981.98DIMO
1000CNY
1,963.97DIMO
5000CNY
9,819.89DIMO
10000CNY
19,639.78DIMO

Bảng chuyển đổi số tiền DIMO sang CNY và CNY sang DIMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DIMO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DIMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DIMO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIMO = $0.07 USD, 1 DIMO = €0.06 EUR, 1 DIMO = ₹6.03 INR, 1 DIMO = Rp1,095.1 IDR, 1 DIMO = $0.1 CAD, 1 DIMO = £0.05 GBP, 1 DIMO = ฿2.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006796
logo ETHETH
0.02746
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.32
logo BNBBNB
0.1086
logo SOLSOL
0.4121
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
311
logo ADAADA
91.29
logo TRXTRX
260.1
logo STETHSTETH
0.02745
logo WBTCWBTC
0.0006836
logo SUISUI
18.47
logo LINKLINK
4.41
logo AVAXAVAX
3.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng DIMO của bạn

01

Nhập số lượng DIMO của bạn

Nhập số lượng DIMO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIMO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIMO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIMO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DIMO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIMO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi DIMO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DIMO (DIMO)

Tìm hiểu thêm về DIMO (DIMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.