GameFiChuyển đổi GameFi (GAFI) sang Japanese Yen (JPY)

GAFI/JPY: 1 GAFI ≈ ¥187.77 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GameFi chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥187.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GameFi tính bằng JPY là ¥295,958,685,582.56. Trong 24h qua, giá của GameFi tính bằng JPY đã tăng ¥3.59, biểu thị mức tăng +1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi tính bằng JPY là ¥50,713.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000000000000003456.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang JPY

¥187.77+1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang JPY là ¥187.77 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAFI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.3
1.32%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.3, with a 24-hour trading change of 1.32%, GAFI/USDT Spot is $1.3 and 1.32%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GAFI sang JPY

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAFI
187.77JPY
2GAFI
375.55JPY
3GAFI
563.33JPY
4GAFI
751.11JPY
5GAFI
938.89JPY
6GAFI
1,126.66JPY
7GAFI
1,314.44JPY
8GAFI
1,502.22JPY
9GAFI
1,690JPY
10GAFI
1,877.78JPY
100GAFI
18,777.82JPY
500GAFI
93,889.1JPY
1000GAFI
187,778.21JPY
5000GAFI
938,891.08JPY
10000GAFI
1,877,782.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAFI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1JPY
0.005325GAFI
2JPY
0.01065GAFI
3JPY
0.01597GAFI
4JPY
0.0213GAFI
5JPY
0.02662GAFI
6JPY
0.03195GAFI
7JPY
0.03727GAFI
8JPY
0.0426GAFI
9JPY
0.04792GAFI
10JPY
0.05325GAFI
100000JPY
532.54GAFI
500000JPY
2,662.71GAFI
1000000JPY
5,325.43GAFI
5000000JPY
26,627.15GAFI
10000000JPY
53,254.31GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang JPY và JPY sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAFI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.3 USD, 1 GAFI = €1.17 EUR, 1 GAFI = ₹108.86 INR, 1 GAFI = Rp19,766.17 IDR, 1 GAFI = $1.77 CAD, 1 GAFI = £0.98 GBP, 1 GAFI = ฿42.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1619
logo BTCBTC
0.00003361
logo ETHETH
0.001452
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.48
logo BNBBNB
0.005444
logo SOLSOL
0.02102
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.81
logo ADAADA
4.78
logo TRXTRX
13.3
logo STETHSTETH
0.001448
logo WBTCWBTC
0.0000336
logo SUISUI
0.9214
logo LINKLINK
0.2285
logo AVAXAVAX
0.1583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameFi của bạn

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GameFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi (GAFI)

Tìm hiểu thêm về GameFi (GAFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.