Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Argentine Peso (ARS) là $182.42. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,755.22 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng ARS là $7,441,325,963,904,244.59. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng ARS đã giảm $-2.87, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng ARS là $549.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang ARS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang ARS là $182.42 ARS, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/ARS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/ARS trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1891 | -1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1889 | -1.5% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1891, with a 24-hour trading change of -1.41%, HBAR/USDT Spot is $0.1891 and -1.41%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1889 and -1.5%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi HBAR sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 182.42ARS |
2HBAR | 364.84ARS |
3HBAR | 547.26ARS |
4HBAR | 729.68ARS |
5HBAR | 912.1ARS |
6HBAR | 1,094.52ARS |
7HBAR | 1,276.94ARS |
8HBAR | 1,459.36ARS |
9HBAR | 1,641.78ARS |
10HBAR | 1,824.2ARS |
100HBAR | 18,242.05ARS |
500HBAR | 91,210.25ARS |
1000HBAR | 182,420.51ARS |
5000HBAR | 912,102.58ARS |
10000HBAR | 1,824,205.17ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 0.005481HBAR |
2ARS | 0.01096HBAR |
3ARS | 0.01644HBAR |
4ARS | 0.02192HBAR |
5ARS | 0.0274HBAR |
6ARS | 0.03289HBAR |
7ARS | 0.03837HBAR |
8ARS | 0.04385HBAR |
9ARS | 0.04933HBAR |
10ARS | 0.05481HBAR |
100000ARS | 548.18HBAR |
500000ARS | 2,740.91HBAR |
1000000ARS | 5,481.83HBAR |
5000000ARS | 27,409.19HBAR |
10000000ARS | 54,818.39HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang ARS và ARS sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang ARS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ARS sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.74INR |
![]() | Rp2,858.28IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.21THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.41RUB |
![]() | R$1.02BRL |
![]() | د.إ0.69AED |
![]() | ₺6.43TRY |
![]() | ¥1.33CNY |
![]() | ¥27.13JPY |
![]() | $1.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.74 INR, 1 HBAR = Rp2,858.28 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
SUI chuyển đổi sang ARS
LINK chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02333 |
![]() | 0.000005491 |
![]() | 0.0002871 |
![]() | 0.5175 |
![]() | 0.2296 |
![]() | 0.0008583 |
![]() | 0.003457 |
![]() | 0.5178 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.7277 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.0002875 |
![]() | 368.49 |
![]() | 0.000005523 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.03527 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Argentine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT, ARS sang BTC, ARS sang ETH, ARS sang USBT, ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Argentine Peso (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Argentine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Argentine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Argentine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Argentine Peso (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Predicción de precios de HBAR en 2025
HBAR tiene un gran potencial para el desarrollo futuro, con previsiones de mercado que sugieren que HBAR podría alcanzar los $0.3463 para 2025

Precio de HBAR en 2025: Último análisis de mercado y perspectivas de inversión
Explora el potencial aumento de precios de HBAR en 2025, impulsado por avances tecnológicos y la revolución Web3.

Tendencias de noticias HBAR 2025: Desarrollo y aplicaciones de la tecnología de la Cadena de bloques de Hedera
Con la aplicación del ETF spot de HBAR en 2025 y la expansión profunda del negocio de RWA, Hedera (HBAR) está liderando la ola de revolución digital.

Precio de HBAR: Análisis actual y predicciones futuras
Explora la posición actual de HBAR en el mercado, predicciones alcistas para 2025 y análisis técnico de expertos.

Moneda Hedera: Comprendiendo HBAR y la tecnología Hashgraph
Explora la revolucionaria tecnología hashgraph de Hedera y su token nativo HBAR.

Análisis del precio de Hot Hedera (HBAR): Ventajas técnicas y potencial de mercado
Hedera (HBAR) ha sido llamativo en los precios recientes desde 2025, atrayendo la atención generalizada de los inversores.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
