Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £8.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,239,760,472.5 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng EGP là £16,873,776,304,974.19. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng EGP đã tăng £0.2535, biểu thị mức tăng +3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng EGP là £27.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EGP là £8.22 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +3.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1698 | 3.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1696 | 3.24% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1698, with a 24-hour trading change of 3.2%, HBAR/USDT Spot is $0.1698 and 3.2%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1696 and 3.24%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi HBAR sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 8.22EGP |
2HBAR | 16.45EGP |
3HBAR | 24.68EGP |
4HBAR | 32.91EGP |
5HBAR | 41.14EGP |
6HBAR | 49.37EGP |
7HBAR | 57.6EGP |
8HBAR | 65.83EGP |
9HBAR | 74.06EGP |
10HBAR | 82.29EGP |
100HBAR | 822.94EGP |
500HBAR | 4,114.7EGP |
1000HBAR | 8,229.41EGP |
5000HBAR | 41,147.05EGP |
10000HBAR | 82,294.1EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.1215HBAR |
2EGP | 0.243HBAR |
3EGP | 0.3645HBAR |
4EGP | 0.486HBAR |
5EGP | 0.6075HBAR |
6EGP | 0.729HBAR |
7EGP | 0.8506HBAR |
8EGP | 0.9721HBAR |
9EGP | 1.09HBAR |
10EGP | 1.21HBAR |
1000EGP | 121.51HBAR |
5000EGP | 607.57HBAR |
10000EGP | 1,215.15HBAR |
50000EGP | 6,075.76HBAR |
100000EGP | 12,151.53HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EGP và EGP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.16INR |
![]() | Rp2,571.73IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.59THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽15.67RUB |
![]() | R$0.92BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.79TRY |
![]() | ¥1.2CNY |
![]() | ¥24.41JPY |
![]() | $1.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.17 USD, 1 HBAR = €0.15 EUR, 1 HBAR = ₹14.16 INR, 1 HBAR = Rp2,571.73 IDR, 1 HBAR = $0.23 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
SUI chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5624 |
![]() | 0.00009749 |
![]() | 0.004096 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.73 |
![]() | 0.01583 |
![]() | 0.06849 |
![]() | 10.3 |
![]() | 56.41 |
![]() | 36.25 |
![]() | 15.54 |
![]() | 0.004096 |
![]() | 0.00009778 |
![]() | 0.298 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.746 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Bagaimana Cara Menilai Potensi Investasi Mata Uang Kripto HBAR Pada Tahun 2025?
Dibandingkan dengan aset kripto lainnya, keunggulan unik HBAR sangat menonjol.

Apa Itu HBAR: Panduan Tahun 2025 untuk Mata Uang Kripto Hedera Hashgraph
Temukan HBAR, mata uang kripto revolusioner dari Hedera Hashgraph.

Prediksi Harga HBAR Tahun 2025
HBAR memiliki potensi besar untuk pengembangan di masa depan, dengan ramalan pasar menunjukkan bahwa HBAR bisa mencapai $0.3463 pada tahun 2025

Harga HBAR pada 2025: Analisis Pasar Terbaru dan Prospek Investasi
Jelajahi potensi lonjakan harga HBAR pada tahun 2025, didorong oleh kemajuan teknologi dan revolusi Web3.

Tren Berita HBAR 2025: Pengembangan Teknologi dan Aplikasi Blockchain Hedera
Dengan penerapan HBAR spot ETF pada tahun 2025 dan perluasan bisnis RWA yang mendalam, Hedera (HBAR) memimpin gelombang revolusi digital.

Harga HBAR: Analisis Saat Ini dan Prediksi di Masa Depan
Jelajahi posisi pasar saat ini HBAR, prediksi bullish untuk 2025, dan analisis teknis ahli.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hedera là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về HBAR

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR

Giá HBAR có thể tăng hơn 30% nếu mức hỗ trợ chính giữ vững

HBAR Dẫn Dắt Xu Hướng Chính Sách Quốc Gia Mã Hóa của Mỹ: Thông tin tốt kép từ Token tài sản đến Lợi Thế Thuế
