HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Hungarian Forint (HUF)

HBAR/HUF: 1 HBAR ≈ Ft66.46 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft66.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,745.56 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng HUF là Ft989,300,029,502,860.65. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng HUF đã tăng Ft3.6, biểu thị mức tăng +5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng HUF là Ft200.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft3.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang HUF

Ft66.46+5.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang HUF là Ft66.46 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +5.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1881
4.74%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1881
4.04%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1881, with a 24-hour trading change of 4.74%, HBAR/USDT Spot is $0.1881 and 4.74%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1881 and 4.04%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi HBAR sang HUF

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1HBAR
66.46HUF
2HBAR
132.92HUF
3HBAR
199.38HUF
4HBAR
265.84HUF
5HBAR
332.3HUF
6HBAR
398.76HUF
7HBAR
465.22HUF
8HBAR
531.68HUF
9HBAR
598.14HUF
10HBAR
664.61HUF
100HBAR
6,646.1HUF
500HBAR
33,230.53HUF
1000HBAR
66,461.07HUF
5000HBAR
332,305.38HUF
10000HBAR
664,610.77HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang HBAR

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1HUF
0.01504HBAR
2HUF
0.03009HBAR
3HUF
0.04513HBAR
4HUF
0.06018HBAR
5HUF
0.07523HBAR
6HUF
0.09027HBAR
7HUF
0.1053HBAR
8HUF
0.1203HBAR
9HUF
0.1354HBAR
10HUF
0.1504HBAR
10000HUF
150.46HBAR
50000HUF
752.32HBAR
100000HUF
1,504.64HBAR
500000HUF
7,523.2HBAR
1000000HUF
15,046.4HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang HUF và HUF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.76 INR, 1 HBAR = Rp2,860.86 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.06503
logo BTCBTC
0.00001468
logo ETHETH
0.0007667
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.6333
logo BNBBNB
0.002352
logo SOLSOL
0.009375
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
7.96
logo ADAADA
2.01
logo TRXTRX
5.71
logo STETHSTETH
0.0007744
logo SMARTSMART
1,012.7
logo WBTCWBTC
0.00001477
logo SUISUI
0.3833
logo LINKLINK
0.09554

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.