Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0729. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.5 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng OMR là ﷼1,183,976,138.85. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.003022, biểu thị mức giảm -3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng OMR là ﷼0.2188, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003791.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang OMR là ﷼0.0729 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -3.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1898 | -3.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1896 | -3.3% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1898, with a 24-hour trading change of -3.73%, HBAR/USDT Spot is $0.1898 and -3.73%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1896 and -3.3%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi HBAR sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.07OMR |
2HBAR | 0.14OMR |
3HBAR | 0.21OMR |
4HBAR | 0.29OMR |
5HBAR | 0.36OMR |
6HBAR | 0.43OMR |
7HBAR | 0.51OMR |
8HBAR | 0.58OMR |
9HBAR | 0.65OMR |
10HBAR | 0.72OMR |
10000HBAR | 729.01OMR |
50000HBAR | 3,645.06OMR |
100000HBAR | 7,290.12OMR |
500000HBAR | 36,450.6OMR |
1000000HBAR | 72,901.2OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 13.71HBAR |
2OMR | 27.43HBAR |
3OMR | 41.15HBAR |
4OMR | 54.86HBAR |
5OMR | 68.58HBAR |
6OMR | 82.3HBAR |
7OMR | 96.02HBAR |
8OMR | 109.73HBAR |
9OMR | 123.45HBAR |
10OMR | 137.17HBAR |
100OMR | 1,371.71HBAR |
500OMR | 6,858.59HBAR |
1000OMR | 13,717.19HBAR |
5000OMR | 68,585.97HBAR |
10000OMR | 137,171.95HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang OMR và OMR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HBAR sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.89INR |
![]() | Rp2,884.68IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.27THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.57RUB |
![]() | R$1.03BRL |
![]() | د.إ0.7AED |
![]() | ₺6.49TRY |
![]() | ¥1.34CNY |
![]() | ¥27.38JPY |
![]() | $1.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.89 INR, 1 HBAR = Rp2,884.68 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SUI chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.84 |
![]() | 0.0137 |
![]() | 0.7114 |
![]() | 1,299.9 |
![]() | 568.1 |
![]() | 2.14 |
![]() | 8.72 |
![]() | 1,300.91 |
![]() | 7,266.37 |
![]() | 1,824.59 |
![]() | 5,252.4 |
![]() | 0.7108 |
![]() | 924,228.93 |
![]() | 0.0137 |
![]() | 363.71 |
![]() | 85.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

2025年HBAR價格:最新市場分析和投資展望
探索由技術進步和Web3變革推動的HBAR在2025年的潛在價格飆升。

HBAR 2025年新聞動向:Hedera區塊鏈技術發展與應用
隨著2025年HBAR現貨ETF的申請及RWA業務的深層拓展,Hedera(HBAR)正引領數字革命浪潮。

HBAR價格:當前分析與未來預測
探索HBAR的當前市場位置、2025年的樂觀預測以及專家的技術分析。

Hedera 幣:了解 HBAR 和 Hashgraph 技術
探索Hedera的革命性哈希圖技術及其本地幣HBAR。

Hot Hedera (HBAR)價格分析:技術優勢和市場潛力
Hedera (HBAR) 近年來一直備受關注,自 2025 年以來,吸引了廣泛的投資者關注。
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
