HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Philippine Peso (PHP)

HBAR/PHP: 1 HBAR ≈ ₱10.39 PHP

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱10.39. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.52 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng PHP là ₱24,437,130,045,764.09. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng PHP đã giảm ₱-0.2528, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng PHP là ₱31.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.5486.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang PHP

10.39-2.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang PHP là ₱10.39 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/PHP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.187
-1.26%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1869
-1.08%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.187, with a 24-hour trading change of -1.26%, HBAR/USDT Spot is $0.187 and -1.26%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1869 and -1.08%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi HBAR sang PHP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1HBAR
10.39PHP
2HBAR
20.79PHP
3HBAR
31.19PHP
4HBAR
41.59PHP
5HBAR
51.99PHP
6HBAR
62.39PHP
7HBAR
72.79PHP
8HBAR
83.18PHP
9HBAR
93.58PHP
10HBAR
103.98PHP
100HBAR
1,039.85PHP
500HBAR
5,199.28PHP
1000HBAR
10,398.57PHP
5000HBAR
51,992.86PHP
10000HBAR
103,985.73PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang HBAR

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1PHP
0.09616HBAR
2PHP
0.1923HBAR
3PHP
0.2885HBAR
4PHP
0.3846HBAR
5PHP
0.4808HBAR
6PHP
0.577HBAR
7PHP
0.6731HBAR
8PHP
0.7693HBAR
9PHP
0.8655HBAR
10PHP
0.9616HBAR
10000PHP
961.67HBAR
50000PHP
4,808.35HBAR
100000PHP
9,616.7HBAR
500000PHP
48,083.51HBAR
1000000PHP
96,167.03HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang PHP và PHP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHP sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.61 INR, 1 HBAR = Rp2,834.47 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PHPPHP
logo GTGT
0.4075
logo BTCBTC
0.00009506
logo ETHETH
0.004988
logo USDTUSDT
8.98
logo XRPXRP
4.01
logo BNBBNB
0.01496
logo SOLSOL
0.06169
logo USDCUSDC
8.99
logo DOGEDOGE
51.45
logo ADAADA
12.9
logo TRXTRX
36.96
logo STETHSTETH
0.005001
logo SMARTSMART
6,249.51
logo WBTCWBTC
0.00009523
logo SUISUI
2.54
logo LINKLINK
0.6141

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.