HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Central African Cfa Franc (XAF)

HBAR/XAF: 1 HBAR ≈ FCFA108.24 XAF

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA108.24. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.55 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng XAF là FCFA2,687,001,122,579,652.68. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng XAF đã giảm FCFA-2.02, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng XAF là FCFA334.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA5.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang XAF

FCFA108.24-1.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang XAF là FCFA108.24 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1839
-2.26%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1837
-2%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1839, with a 24-hour trading change of -2.26%, HBAR/USDT Spot is $0.1839 and -2.26%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1837 and -2%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi HBAR sang XAF

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1HBAR
107.91XAF
2HBAR
215.82XAF
3HBAR
323.74XAF
4HBAR
431.65XAF
5HBAR
539.56XAF
6HBAR
647.48XAF
7HBAR
755.39XAF
8HBAR
863.3XAF
9HBAR
971.22XAF
10HBAR
1,079.13XAF
100HBAR
10,791.37XAF
500HBAR
53,956.86XAF
1000HBAR
107,913.73XAF
5000HBAR
539,568.65XAF
10000HBAR
1,079,137.31XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang HBAR

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1XAF
0.009266HBAR
2XAF
0.01853HBAR
3XAF
0.02779HBAR
4XAF
0.03706HBAR
5XAF
0.04633HBAR
6XAF
0.05559HBAR
7XAF
0.06486HBAR
8XAF
0.07413HBAR
9XAF
0.08339HBAR
10XAF
0.09266HBAR
100000XAF
926.66HBAR
500000XAF
4,633.33HBAR
1000000XAF
9,266.66HBAR
5000000XAF
46,333.3HBAR
10000000XAF
92,666.61HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang XAF và XAF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.18 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹15.34 INR, 1 HBAR = Rp2,785.47 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XAFXAF
logo GTGT
0.03839
logo BTCBTC
0.00000896
logo ETHETH
0.0004686
logo USDTUSDT
0.8506
logo XRPXRP
0.3834
logo BNBBNB
0.001413
logo SOLSOL
0.00569
logo USDCUSDC
0.8507
logo DOGEDOGE
4.85
logo ADAADA
1.22
logo TRXTRX
3.44
logo STETHSTETH
0.0004717
logo SMARTSMART
592.04
logo WBTCWBTC
0.000008979
logo SUISUI
0.2412
logo LINKLINK
0.05819

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.