Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.5049. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.51 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng XCD là $57,581,246,690.13. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng XCD đã giảm $-0.00782, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng XCD là $1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02662.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang XCD là $0.5049 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1852 | -2.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.185 | -3.37% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1852, with a 24-hour trading change of -2.92%, HBAR/USDT Spot is $0.1852 and -2.92%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.185 and -3.37%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi HBAR sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.5XCD |
2HBAR | 1XCD |
3HBAR | 1.51XCD |
4HBAR | 2.01XCD |
5HBAR | 2.52XCD |
6HBAR | 3.02XCD |
7HBAR | 3.53XCD |
8HBAR | 4.03XCD |
9HBAR | 4.54XCD |
10HBAR | 5.04XCD |
1000HBAR | 504.9XCD |
5000HBAR | 2,524.5XCD |
10000HBAR | 5,049XCD |
50000HBAR | 25,245XCD |
100000HBAR | 50,490XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.98HBAR |
2XCD | 3.96HBAR |
3XCD | 5.94HBAR |
4XCD | 7.92HBAR |
5XCD | 9.9HBAR |
6XCD | 11.88HBAR |
7XCD | 13.86HBAR |
8XCD | 15.84HBAR |
9XCD | 17.82HBAR |
10XCD | 19.8HBAR |
100XCD | 198.05HBAR |
500XCD | 990.29HBAR |
1000XCD | 1,980.59HBAR |
5000XCD | 9,902.95HBAR |
10000XCD | 19,805.9HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang XCD và XCD sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.62INR |
![]() | Rp2,836.74IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.17THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.28RUB |
![]() | R$1.02BRL |
![]() | د.إ0.69AED |
![]() | ₺6.38TRY |
![]() | ¥1.32CNY |
![]() | ¥26.93JPY |
![]() | $1.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.62 INR, 1 HBAR = Rp2,836.74 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
SUI chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.39 |
![]() | 0.001967 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 185.06 |
![]() | 82.59 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 1.26 |
![]() | 185.24 |
![]() | 1,061.29 |
![]() | 266.91 |
![]() | 759.36 |
![]() | 0.1032 |
![]() | 130,338.67 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 52.62 |
![]() | 12.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

2025年HBAR价格预测
HBAR的未来发展潜力巨大,市场预测2025年HBAR可能达到$0.3463

2025年HBAR价格:最新市场分析和投资展望
探索由技术进步和Web3变革推动的HBAR在2025年的潜在价格飙升。

HBAR 2025年新闻动向:Hedera区块链技术发展与应用
随着2025年HBAR现货ETF的申请及RWA业务的深层拓展,Hedera(HBAR)正引领数字革命浪潮。

HBAR价格:当前分析与未来预测
探索HBAR的当前市场位置、2025年的乐观预测以及专家的技术分析。

Hedera 代币:理解 HBAR 和 Hashgraph 技术
探索 Hedera 的变革性 Hashgraph 技术及其原生 HBAR 代币。

热门Hedera(HBAR)价格分析:技术优势与市场潜力
Hedera(HBAR)自2025年以来,价格近期表现抢眼,引发投资者广泛关注。
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
