HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Cfp Franc (XPF)

HBAR/XPF: 1 HBAR ≈ ₣20.41 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣20.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,744.49 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng XPF là ₣92,214,459,609,651.98. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng XPF đã tăng ₣0.1842, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng XPF là ₣60.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang XPF

20.41+0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang XPF là ₣20.41 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1915
0.54%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1914
0.74%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1915, with a 24-hour trading change of 0.54%, HBAR/USDT Spot is $0.1915 and 0.54%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1914 and 0.74%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi HBAR sang XPF

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1HBAR
20.41XPF
2HBAR
40.83XPF
3HBAR
61.25XPF
4HBAR
81.67XPF
5HBAR
102.09XPF
6HBAR
122.51XPF
7HBAR
142.93XPF
8HBAR
163.35XPF
9HBAR
183.77XPF
10HBAR
204.19XPF
100HBAR
2,041.96XPF
500HBAR
10,209.83XPF
1000HBAR
20,419.67XPF
5000HBAR
102,098.38XPF
10000HBAR
204,196.76XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang HBAR

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1XPF
0.04897HBAR
2XPF
0.09794HBAR
3XPF
0.1469HBAR
4XPF
0.1958HBAR
5XPF
0.2448HBAR
6XPF
0.2938HBAR
7XPF
0.3428HBAR
8XPF
0.3917HBAR
9XPF
0.4407HBAR
10XPF
0.4897HBAR
10000XPF
489.72HBAR
50000XPF
2,448.61HBAR
100000XPF
4,897.23HBAR
500000XPF
24,486.18HBAR
1000000XPF
48,972.37HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang XPF và XPF sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.96 INR, 1 HBAR = Rp2,897.27 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2104
logo BTCBTC
0.00004939
logo ETHETH
0.002616
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.03
logo BNBBNB
0.007738
logo SOLSOL
0.03172
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
26.19
logo ADAADA
6.64
logo TRXTRX
18.87
logo STETHSTETH
0.002621
logo SMARTSMART
3,211.96
logo WBTCWBTC
0.00004937
logo SUISUI
1.29
logo LINKLINK
0.3135

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.