HeimaChuyển đổi Heima (HEI) sang Indian Rupee (INR)

HEI/INR: 1 HEI ≈ ₹28.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Heima Thị trường hôm nay

Heima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.71. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng INR là ₹162,197,821,046.17. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng INR đã giảm ₹-1.44, biểu thị mức giảm -4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng INR là ₹104.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang INR

28.71-4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang INR là ₹28.71 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Heima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeimaHEI/USDT
Giao ngay
$0.3437
-3.12%
logo HeimaHEI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3442
-2.24%

The real-time trading price of HEI/USDT Spot is $0.3437, with a 24-hour trading change of -3.12%, HEI/USDT Spot is $0.3437 and -3.12%, and HEI/USDT Perpetual is $0.3442 and -2.24%.

Bảng chuyển đổi Heima sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HEI sang INR

logo HeimaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HEI
29.08INR
2HEI
58.16INR
3HEI
87.24INR
4HEI
116.32INR
5HEI
145.4INR
6HEI
174.48INR
7HEI
203.56INR
8HEI
232.64INR
9HEI
261.72INR
10HEI
290.81INR
100HEI
2,908.11INR
500HEI
14,540.55INR
1000HEI
29,081.1INR
5000HEI
145,405.54INR
10000HEI
290,811.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang HEI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Heima
1INR
0.03438HEI
2INR
0.06877HEI
3INR
0.1031HEI
4INR
0.1375HEI
5INR
0.1719HEI
6INR
0.2063HEI
7INR
0.2407HEI
8INR
0.275HEI
9INR
0.3094HEI
10INR
0.3438HEI
10000INR
343.86HEI
50000INR
1,719.32HEI
100000INR
3,438.65HEI
500000INR
17,193.29HEI
1000000INR
34,386.58HEI

Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang INR và INR sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Heima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.34 USD, 1 HEI = €0.31 EUR, 1 HEI = ₹28.71 INR, 1 HEI = Rp5,213.84 IDR, 1 HEI = $0.47 CAD, 1 HEI = £0.26 GBP, 1 HEI = ฿11.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2751
logo BTCBTC
0.00006226
logo ETHETH
0.003278
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.01004
logo SOLSOL
0.04072
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.57
logo ADAADA
8.54
logo TRXTRX
24.16
logo STETHSTETH
0.003281
logo WBTCWBTC
0.00006233
logo SMARTSMART
4,646.72
logo SUISUI
1.76
logo LINKLINK
0.4159

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Heima của bạn

01

Nhập số lượng HEI của bạn

Nhập số lượng HEI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Heima

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Tìm hiểu thêm về Heima (HEI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.