Humaniq Thị trường hôm nay
Humaniq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMQ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.04101. Với nguồn cung lưu hành là 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của HMQ tính bằng THB là ฿254,632,253.31. Trong 24h qua, giá của HMQ tính bằng THB đã giảm ฿-0.00002503, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMQ tính bằng THB là ฿21.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.004203.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang THB là ฿0.04101 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMQ/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/THB trong ngày qua.
Giao dịch Humaniq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HMQ/-- Spot is $ and 0%, and HMQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Humaniq sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HMQ sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMQ | 0.04THB |
2HMQ | 0.08THB |
3HMQ | 0.12THB |
4HMQ | 0.16THB |
5HMQ | 0.2THB |
6HMQ | 0.24THB |
7HMQ | 0.28THB |
8HMQ | 0.32THB |
9HMQ | 0.36THB |
10HMQ | 0.41THB |
10000HMQ | 410.16THB |
50000HMQ | 2,050.82THB |
100000HMQ | 4,101.64THB |
500000HMQ | 20,508.21THB |
1000000HMQ | 41,016.42THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HMQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 24.38HMQ |
2THB | 48.76HMQ |
3THB | 73.14HMQ |
4THB | 97.52HMQ |
5THB | 121.9HMQ |
6THB | 146.28HMQ |
7THB | 170.66HMQ |
8THB | 195.04HMQ |
9THB | 219.42HMQ |
10THB | 243.8HMQ |
100THB | 2,438.04HMQ |
500THB | 12,190.23HMQ |
1000THB | 24,380.47HMQ |
5000THB | 121,902.39HMQ |
10000THB | 243,804.79HMQ |
Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang THB và THB sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HMQ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Humaniq | 1 HMQ |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.1 INR, 1 HMQ = Rp18.86 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6995 |
![]() | 0.0001463 |
![]() | 0.005856 |
![]() | 5.94 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 0.08595 |
![]() | 15.16 |
![]() | 65.21 |
![]() | 19.03 |
![]() | 54.86 |
![]() | 0.005849 |
![]() | 0.0001465 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.8893 |
![]() | 0.6018 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Humaniq của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Nhập số lượng HMQ của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Humaniq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Humaniq (HMQ)

Análise de Preço da Moeda Memética: Principais Desempenhos e Tendências de Mercado em 2025
Explore o mundo dinâmico das memecoins em 2025, desde a influência duradoura de Dogecoins até a ascensão de PENGUs.

Preço da Baby Doge Coin em 2025: Análise e Perspectivas de Mercado
Descubra a ascensão meteórica do preço das moedas Baby Doge em 2025.

WLFI Cripto: Análise de Preços e Estratégias de Investimento em 2025
Descubra o potencial da cripto WLFI em 2025 com a nossa análise abrangente.

Análise de Preço e Tendências de Mercado em 2025
Explore Hype tokens explosive growth, previsões de preços para 2025 e tendências de mercado.

O que é DePIN? Como as redes descentralizadas estão a remodelar a infraestrutura
O que exatamente é DePIN? Por que está a tornar-se um pilar importante do futuro descentralizado?

O que é um meme? Explorando memes de cripto, moedas de meme e memes de NFT em 2025
“Meme” tomou conta da Internet, e a sua presença pode ser vista em todo o lado, desde o humor até ao setor financeiro.