Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴39.54. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng UAH là ₴243,204,954,048.85. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.8796, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng UAH là ₴59.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴22.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang UAH là ₴39.54 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9514 | -2.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9519 | -3.3% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.9514, with a 24-hour trading change of -2.45%, INIT/USDT Spot is $0.9514 and -2.45%, and INIT/USDT Perpetual is $0.9519 and -3.3%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi INIT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 39.54UAH |
2INIT | 79.09UAH |
3INIT | 118.64UAH |
4INIT | 158.19UAH |
5INIT | 197.73UAH |
6INIT | 237.28UAH |
7INIT | 276.83UAH |
8INIT | 316.38UAH |
9INIT | 355.93UAH |
10INIT | 395.47UAH |
100INIT | 3,954.78UAH |
500INIT | 19,773.92UAH |
1000INIT | 39,547.85UAH |
5000INIT | 197,739.26UAH |
10000INIT | 395,478.52UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02528INIT |
2UAH | 0.05057INIT |
3UAH | 0.07585INIT |
4UAH | 0.1011INIT |
5UAH | 0.1264INIT |
6UAH | 0.1517INIT |
7UAH | 0.177INIT |
8UAH | 0.2022INIT |
9UAH | 0.2275INIT |
10UAH | 0.2528INIT |
10000UAH | 252.85INIT |
50000UAH | 1,264.29INIT |
100000UAH | 2,528.58INIT |
500000UAH | 12,642.91INIT |
1000000UAH | 25,285.82INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang UAH và UAH sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹79.92INR |
![]() | Rp14,511.37IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.55THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽88.4RUB |
![]() | R$5.2BRL |
![]() | د.إ3.51AED |
![]() | ₺32.65TRY |
![]() | ¥6.75CNY |
![]() | ¥137.75JPY |
![]() | $7.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.96 USD, 1 INIT = €0.86 EUR, 1 INIT = ₹79.92 INR, 1 INIT = Rp14,511.37 IDR, 1 INIT = $1.3 CAD, 1 INIT = £0.72 GBP, 1 INIT = ฿31.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5715 |
![]() | 0.0001123 |
![]() | 0.004793 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.24 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.07022 |
![]() | 12.09 |
![]() | 55.02 |
![]() | 16.18 |
![]() | 44.57 |
![]() | 0.0048 |
![]() | 0.0001126 |
![]() | 0.3119 |
![]() | 3.43 |
![]() | 0.8017 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.