InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

INIT/UAH: 1 INIT ≈ ₴37.26 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴37.26. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng UAH là ₴229,196,389,373.87. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng UAH đã giảm ₴0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng UAH là ₴59.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴22.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang UAH

37.26+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang UAH là ₴37.26 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.8995
-0.32%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8989
-0.63%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.8995, with a 24-hour trading change of -0.32%, INIT/USDT Spot is $0.8995 and -0.32%, and INIT/USDT Perpetual is $0.8989 and -0.63%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi INIT sang UAH

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1INIT
37.26UAH
2INIT
74.53UAH
3INIT
111.8UAH
4INIT
149.07UAH
5INIT
186.34UAH
6INIT
223.61UAH
7INIT
260.88UAH
8INIT
298.15UAH
9INIT
335.42UAH
10INIT
372.69UAH
100INIT
3,726.99UAH
500INIT
18,634.95UAH
1000INIT
37,269.9UAH
5000INIT
186,349.51UAH
10000INIT
372,699.03UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang INIT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1UAH
0.02683INIT
2UAH
0.05366INIT
3UAH
0.08049INIT
4UAH
0.1073INIT
5UAH
0.1341INIT
6UAH
0.1609INIT
7UAH
0.1878INIT
8UAH
0.2146INIT
9UAH
0.2414INIT
10UAH
0.2683INIT
10000UAH
268.31INIT
50000UAH
1,341.56INIT
100000UAH
2,683.13INIT
500000UAH
13,415.65INIT
1000000UAH
26,831.3INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang UAH và UAH sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.9 USD, 1 INIT = €0.81 EUR, 1 INIT = ₹75.31 INR, 1 INIT = Rp13,675.52 IDR, 1 INIT = $1.22 CAD, 1 INIT = £0.68 GBP, 1 INIT = ฿29.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5882
logo BTCBTC
0.000112
logo ETHETH
0.00443
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.29
logo BNBBNB
0.01765
logo SOLSOL
0.07006
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
53.9
logo ADAADA
16.1
logo TRXTRX
43.85
logo STETHSTETH
0.004426
logo WBTCWBTC
0.0001123
logo SUISUI
3.32
logo HYPEHYPE
0.3524
logo LINKLINK
0.7656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.