Iridium Thị trường hôm nay
Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1411. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng INR là ₹284,534,953.48. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004246, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng INR là ₹10.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02644.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang INR là ₹0.1411 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Iridium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IRD/-- Spot is $ and 0%, and IRD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Iridium sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IRD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRD | 0.14INR |
2IRD | 0.28INR |
3IRD | 0.42INR |
4IRD | 0.56INR |
5IRD | 0.7INR |
6IRD | 0.84INR |
7IRD | 0.98INR |
8IRD | 1.12INR |
9IRD | 1.27INR |
10IRD | 1.41INR |
1000IRD | 141.13INR |
5000IRD | 705.67INR |
10000IRD | 1,411.34INR |
50000IRD | 7,056.7INR |
100000IRD | 14,113.4INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 7.08IRD |
2INR | 14.17IRD |
3INR | 21.25IRD |
4INR | 28.34IRD |
5INR | 35.42IRD |
6INR | 42.51IRD |
7INR | 49.59IRD |
8INR | 56.68IRD |
9INR | 63.76IRD |
10INR | 70.85IRD |
100INR | 708.54IRD |
500INR | 3,542.73IRD |
1000INR | 7,085.46IRD |
5000INR | 35,427.31IRD |
10000INR | 70,854.63IRD |
Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang INR và INR sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Iridium phổ biến
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp25.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Iridium | 1 IRD |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.14 INR, 1 IRD = Rp25.63 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2777 |
![]() | 0.00005727 |
![]() | 0.002422 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.009319 |
![]() | 0.0355 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.4 |
![]() | 8.04 |
![]() | 22.51 |
![]() | 0.002433 |
![]() | 0.0000573 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.3861 |
![]() | 0.2667 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iridium của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Nhập số lượng IRD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Iridium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

什麼是Airdrop? 新手的空投準備
加密空投有哪些類型,以及如何安全參與? Gate.io 將指導您準備和最大化您的空投幣機會的基本步驟。

BIRD DOG 代幣:關於這一新加密貨幣你需要知道的事情
發現BIRD DOG幣,這種新型加密貨幣正在席捲市場。

gateLive AMA Recap-WatBird
$WAT 是一個以社區為中心的通證,擁有數百萬日活躍用戶的現有社區。

Gate.io與Lucky Bird-區塊鏈基礎設施平臺的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一次與Lucky Bird的COO Ezekiel進行的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

通過加入Gate.io的新Web3生態系統的Airdrop Blitz,賺取價值200美元的獎勵
Gate.io最近推出了Airdrop Blitz,這是一個新平臺,用戶可以通過完成交互任務參與免費的代幣空投。

Gate.io發佈Web3 Startup和Airdrop Blitz平臺,連接Web3項目與用戶
Gate.io,一家領先的加密貨幣服務提供商,推出了一個新的代幣啟動平臺 Gate Web3 Startup,以及一個名為 Airdrop Blitz 的空投聚合平臺,供自託管的加密貨幣用戶使用。