IridiumChuyển đổi Iridium (IRD) sang Indian Rupee (INR)

IRD/INR: 1 IRD ≈ ₹0.1411 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Iridium Thị trường hôm nay

Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1411. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng INR là ₹284,534,953.48. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004246, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng INR là ₹10.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02644.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang INR

0.1411-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang INR là ₹0.1411 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Iridium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IRD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IRD/-- Spot is $ and 0%, and IRD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Iridium sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IRD sang INR

logo IridiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IRD
0.14INR
2IRD
0.28INR
3IRD
0.42INR
4IRD
0.56INR
5IRD
0.7INR
6IRD
0.84INR
7IRD
0.98INR
8IRD
1.12INR
9IRD
1.27INR
10IRD
1.41INR
1000IRD
141.13INR
5000IRD
705.67INR
10000IRD
1,411.34INR
50000IRD
7,056.7INR
100000IRD
14,113.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang IRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iridium
1INR
7.08IRD
2INR
14.17IRD
3INR
21.25IRD
4INR
28.34IRD
5INR
35.42IRD
6INR
42.51IRD
7INR
49.59IRD
8INR
56.68IRD
9INR
63.76IRD
10INR
70.85IRD
100INR
708.54IRD
500INR
3,542.73IRD
1000INR
7,085.46IRD
5000INR
35,427.31IRD
10000INR
70,854.63IRD

Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang INR và INR sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iridium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.14 INR, 1 IRD = Rp25.63 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2769
logo BTCBTC
0.00005709
logo ETHETH
0.002357
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009217
logo SOLSOL
0.03461
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.32
logo ADAADA
7.83
logo TRXTRX
21.89
logo STETHSTETH
0.002336
logo WBTCWBTC
0.00005704
logo SUISUI
1.5
logo LINKLINK
0.3697
logo AVAXAVAX
0.2533

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Iridium của bạn

01

Nhập số lượng IRD của bạn

Nhập số lượng IRD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Iridium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Tìm hiểu thêm về Iridium (IRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.