KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Thai Baht (THB)

KNC/THB: 1 KNC ≈ ฿12.24 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿12.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng THB là ฿68,728,873,042.23. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng THB đã tăng ฿0.00612, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng THB là ฿188, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿8.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang THB

฿12.24+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang THB là ฿12.24 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/THB trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3713
0.67%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3706
1.62%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3713, with a 24-hour trading change of 0.67%, KNC/USDT Spot is $0.3713 and 0.67%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3706 and 1.62%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KNC sang THB

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KNC
12.24THB
2KNC
24.49THB
3KNC
36.73THB
4KNC
48.98THB
5KNC
61.23THB
6KNC
73.47THB
7KNC
85.72THB
8KNC
97.97THB
9KNC
110.21THB
10KNC
122.46THB
100KNC
1,224.65THB
500KNC
6,123.25THB
1000KNC
12,246.51THB
5000KNC
61,232.56THB
10000KNC
122,465.13THB

Bảng chuyển đổi THB sang KNC

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1THB
0.08165KNC
2THB
0.1633KNC
3THB
0.2449KNC
4THB
0.3266KNC
5THB
0.4082KNC
6THB
0.4899KNC
7THB
0.5715KNC
8THB
0.6532KNC
9THB
0.7349KNC
10THB
0.8165KNC
10000THB
816.55KNC
50000THB
4,082.79KNC
100000THB
8,165.58KNC
500000THB
40,827.94KNC
1000000THB
81,655.89KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang THB và THB sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.37 USD, 1 KNC = €0.33 EUR, 1 KNC = ₹31.02 INR, 1 KNC = Rp5,632.52 IDR, 1 KNC = $0.5 CAD, 1 KNC = £0.28 GBP, 1 KNC = ฿12.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6876
logo BTCBTC
0.00016
logo ETHETH
0.008357
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.65
logo BNBBNB
0.02516
logo SOLSOL
0.1029
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.86
logo ADAADA
21.31
logo TRXTRX
61.63
logo STETHSTETH
0.008358
logo SMARTSMART
10,675.64
logo WBTCWBTC
0.0001601
logo SUISUI
4.26
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.