NodecoinChuyển đổi Nodecoin (NC) sang Indian Rupee (INR)

NC/INR: 1 NC ≈ ₹3.52 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nodecoin Thị trường hôm nay

Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng INR là ₹61,319,857,857.31. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng INR đã tăng ₹0.1189, biểu thị mức tăng +3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng INR là ₹27.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang INR

3.52+3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang INR là ₹3.52 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nodecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NodecoinNC/USDT
Giao ngay
$0.04222
3.99%
logo NodecoinNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0421
3.69%

The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.04222, with a 24-hour trading change of 3.99%, NC/USDT Spot is $0.04222 and 3.99%, and NC/USDT Perpetual is $0.0421 and 3.69%.

Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NC sang INR

logo NodecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NC
3.48INR
2NC
6.97INR
3NC
10.45INR
4NC
13.94INR
5NC
17.42INR
6NC
20.91INR
7NC
24.39INR
8NC
27.88INR
9NC
31.36INR
10NC
34.85INR
100NC
348.53INR
500NC
1,742.69INR
1000NC
3,485.38INR
5000NC
17,426.94INR
10000NC
34,853.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang NC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nodecoin
1INR
0.2869NC
2INR
0.5738NC
3INR
0.8607NC
4INR
1.14NC
5INR
1.43NC
6INR
1.72NC
7INR
2NC
8INR
2.29NC
9INR
2.58NC
10INR
2.86NC
1000INR
286.91NC
5000INR
1,434.56NC
10000INR
2,869.12NC
50000INR
14,345.6NC
100000INR
28,691.2NC

Bảng chuyển đổi số tiền NC sang INR và INR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.49 INR, 1 NC = Rp632.88 IDR, 1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2791
logo BTCBTC
0.00006211
logo ETHETH
0.003276
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.009908
logo SOLSOL
0.04111
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.82
logo ADAADA
8.84
logo TRXTRX
24.51
logo STETHSTETH
0.003279
logo WBTCWBTC
0.00006213
logo SUISUI
1.76
logo SMARTSMART
5,155.02
logo LINKLINK
0.4303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nodecoin của bạn

01

Nhập số lượng NC của bạn

Nhập số lượng NC của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nodecoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验

EPT代币:Balance AI基础设施如何重塑Web3用户体验

探索EPT代币如何利用Balance AI基础设施重塑Web3用户体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
EPT代币:Balance AI聚焦Web3平台的核心通证

EPT代币:Balance AI聚焦Web3平台的核心通证

介绍Balance如何通过Web3框架和AI技术创新用户体验,详细分析EPT代币的多重角色和应用场景。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
什么是 Toncoin (TON)?了解 Telegram 开发的区块链

什么是 Toncoin (TON)?了解 Telegram 开发的区块链

TON 自诞生以来,凭借其独特的技术特性和 Telegram 开发团队的强大支持,Toncoin 在加密货币领域备受关注。本文将探讨 Toncoin 的概念、工作原理以及它为何有潜力成为领先的去中心化应用区块链平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱

在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.