ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0007793. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng CAD là $234,628.67. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng CAD đã tăng $0.0000006696, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng CAD là $0.7463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002902.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang CAD là $0.0007793 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ODE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0CAD |
2ODE | 0CAD |
3ODE | 0CAD |
4ODE | 0CAD |
5ODE | 0CAD |
6ODE | 0CAD |
7ODE | 0CAD |
8ODE | 0CAD |
9ODE | 0CAD |
10ODE | 0CAD |
1000000ODE | 779.37CAD |
5000000ODE | 3,896.86CAD |
10000000ODE | 7,793.73CAD |
50000000ODE | 38,968.69CAD |
100000000ODE | 77,937.38CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,283.08ODE |
2CAD | 2,566.16ODE |
3CAD | 3,849.24ODE |
4CAD | 5,132.32ODE |
5CAD | 6,415.4ODE |
6CAD | 7,698.48ODE |
7CAD | 8,981.56ODE |
8CAD | 10,264.64ODE |
9CAD | 11,547.73ODE |
10CAD | 12,830.81ODE |
100CAD | 128,308.12ODE |
500CAD | 641,540.62ODE |
1000CAD | 1,283,081.24ODE |
5000CAD | 6,415,406.2ODE |
10000CAD | 12,830,812.4ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang CAD và CAD sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ODE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.05 INR, 1 ODE = Rp8.72 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.13 |
![]() | 0.003906 |
![]() | 0.204 |
![]() | 368.63 |
![]() | 174.04 |
![]() | 0.617 |
![]() | 2.55 |
![]() | 368.54 |
![]() | 2,191.31 |
![]() | 557.5 |
![]() | 1,489.86 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 0.003917 |
![]() | 110.82 |
![]() | 314,793.18 |
![]() | 27.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Nodepay з радістю оголошує про запуск Nodecoin ($NC)
Nodepay вводить Nodecoin як основу своєї екосистеми, покращуючи ефективність, безпеку та доступність у криптосфері.

Токен BOTIFY: Блокчейн-додатки платформи No-Code AI Robot
Дослідження революції безкодового штучного інтелекту, яку очолює токен BOTIFY.

реальний час вибірки даних для платформи штучного інтелекту Nodepay
Дізнайтеся, як токени NC можуть революціонізувати навчання даних зі штучним інтелектом через екосистему Nodepay.

NC Токен: AI інфраструктура та спільне використання інтернет-пропускної здатності для платформи Nodepay
Як основа платформи Nodepay, NC перетворює простір Інтернету в потужну систему отримання даних в режимі реального часу, що надає новий поштовх для розвитку штучного інтелекту.

Токен CODERGF: концепція штучної інтелектуальної подружки мемкоїн на ланцюзі Solana
Токен CODERGF - це концепція мемкоїнів штучної інтелектуальної подруги на ланцюгу Solana, що надає програмістам віртуальний досвід компаньйонства.

MOTHER Token: Унікальна інвестиційна можливість в криптовалюти AI Language Models
Токен MOTHER - це революційний продукт мовель штучного інтелекту. Ця стаття глибоко аналізує велику концепцію мовель штучного інтелекту, щоб надати глибокі уваги для ентузіастів штучного інтелекту та криптовалю