ODEM Thị trường hôm nay
ODEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0002822. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng GBP là £47,038.06. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng GBP đã tăng £0.0000000003668, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng GBP là £0.4132, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00001607.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang GBP là £0.0002822 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch ODEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODE/-- Spot is $ and 0%, and ODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ODEM sang British Pound
Bảng chuyển đổi ODE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ODE | 0GBP |
2ODE | 0GBP |
3ODE | 0GBP |
4ODE | 0GBP |
5ODE | 0GBP |
6ODE | 0GBP |
7ODE | 0GBP |
8ODE | 0GBP |
9ODE | 0GBP |
10ODE | 0GBP |
1000000ODE | 282.2GBP |
5000000ODE | 1,411.01GBP |
10000000ODE | 2,822.03GBP |
50000000ODE | 14,110.16GBP |
100000000ODE | 28,220.32GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3,543.54ODE |
2GBP | 7,087.09ODE |
3GBP | 10,630.63ODE |
4GBP | 14,174.18ODE |
5GBP | 17,717.72ODE |
6GBP | 21,261.27ODE |
7GBP | 24,804.81ODE |
8GBP | 28,348.36ODE |
9GBP | 31,891.9ODE |
10GBP | 35,435.45ODE |
100GBP | 354,354.5ODE |
500GBP | 1,771,772.52ODE |
1000GBP | 3,543,545.04ODE |
5000GBP | 17,717,725.24ODE |
10000GBP | 35,435,450.48ODE |
Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang GBP và GBP sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ODE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ODEM phổ biến
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
ODEM | 1 ODE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.03 INR, 1 ODE = Rp5.7 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.96 |
![]() | 0.006461 |
![]() | 0.2694 |
![]() | 665.7 |
![]() | 286.35 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,104.58 |
![]() | 893.18 |
![]() | 2,451.05 |
![]() | 0.2691 |
![]() | 0.006472 |
![]() | 175.75 |
![]() | 43.4 |
![]() | 29.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ODEM của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Nhập số lượng ODE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ODEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ODEM (ODE)

Token RUSH: Bagaimana Memimpin Gejolak Investasi Enkripsi Melalui Model Inovatif
RUSH Token diluncurkan oleh platform Four Meme, menggunakan "mode Rush" yang inovatif (versi Beta), yang bertujuan untuk mengoptimalkan mekanisme penerbitan token

Frenzy ETF Solana akan datang: membuka kode kekayaan investasi blockchain
ETF Solana adalah dana yang diperdagangkan di bursa (ETF) dengan investasi dalam cryptocurrency Solana (SOL) atau aset yang terkait dengan Solana.

【Panduan Terbaru 2025】Apakah USD legal? Analisis komprehensif tentang legalitas USDT, metode pembelian, dan risiko penipuan
Apa itu USDT? Apakah Tether legal? Analisis mendalam tentang legalitas USDT, metode pembelian, risiko penipuan, investasi jangka panjang, dan pilihan platform perdagangan

UTXO pada tahun 2025: Bagaimana Model Transaksi Bitcoin Meningkatkan Privasi dan Efisiensi
Jelajahi model UTXO Bitcoin pada tahun 2025—bagaimana hal itu meningkatkan efisiensi transaksi, menurunkan biaya, dan melindungi privasi. Pelajari strategi manajemen UTXO ahli dan bandingkan dengan model berbasis akun.

FIGURE Token: Menciptakan bintang baru dari meme Web3 untuk model lukisan tangan 3D menggunakan kata-kata prompt
Koin FIGURE berasal dari kemampuan generasi gambar ChatGPT, terutama versi upgrade-nya GPT-4o yang membawa teknologi generasi model 3D berpresisi tinggi.

Apa itu Polkadot (DOT)? Pelajari Tentang Proyek Layer 1 yang Menggunakan Model Parachain
Dikenal karena model parachain-nya, Polkadot bertujuan untuk memecahkan beberapa tantangan paling mendesak dalam skalabilitas, interoperabilitas, dan tata kelola blockchain.