OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indian Rupee (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹258.14 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹258.14. Với nguồn cung lưu hành là 18,456,483 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹398,035,054,335.48. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-12.37, biểu thị mức giảm -4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹8,835.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹75.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

258.14-4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹258.14 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$3.05
-5.05%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $3.05, with a 24-hour trading change of -5.05%, ORAI/USDT Spot is $3.05 and -5.05%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
258.14INR
2ORAI
516.29INR
3ORAI
774.43INR
4ORAI
1,032.58INR
5ORAI
1,290.73INR
6ORAI
1,548.87INR
7ORAI
1,807.02INR
8ORAI
2,065.16INR
9ORAI
2,323.31INR
10ORAI
2,581.46INR
100ORAI
25,814.6INR
500ORAI
129,073INR
1000ORAI
258,146.01INR
5000ORAI
1,290,730.08INR
10000ORAI
2,581,460.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1INR
0.003873ORAI
2INR
0.007747ORAI
3INR
0.01162ORAI
4INR
0.01549ORAI
5INR
0.01936ORAI
6INR
0.02324ORAI
7INR
0.02711ORAI
8INR
0.03099ORAI
9INR
0.03486ORAI
10INR
0.03873ORAI
100000INR
387.37ORAI
500000INR
1,936.88ORAI
1000000INR
3,873.77ORAI
5000000INR
19,368.88ORAI
10000000INR
38,737.76ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $3.09 USD, 1 ORAI = €2.77 EUR, 1 ORAI = ₹258.15 INR, 1 ORAI = Rp46,874.48 IDR, 1 ORAI = $4.19 CAD, 1 ORAI = £2.32 GBP, 1 ORAI = ฿101.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2813
logo BTCBTC
0.00006342
logo ETHETH
0.003327
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.01017
logo SOLSOL
0.04134
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
35.02
logo ADAADA
8.82
logo TRXTRX
24.03
logo STETHSTETH
0.003329
logo WBTCWBTC
0.00006365
logo SUISUI
1.8
logo SMARTSMART
5,076.32
logo LINKLINK
0.4285

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.