OraichainChuyển đổi Oraichain (ORAI) sang Indian Rupee (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹269 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Thị trường hôm nay

Oraichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oraichain chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,456,910 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của Oraichain tính bằng INR là ₹414,790,461,846.49. Trong 24h qua, giá của Oraichain tính bằng INR đã tăng ₹9.31, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oraichain tính bằng INR là ₹8,835.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹75.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

269+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹269 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OraichainORAI/USDT
Giao ngay
$3.16
1.27%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $3.16, with a 24-hour trading change of 1.27%, ORAI/USDT Spot is $3.16 and 1.27%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oraichain sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo OraichainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
257.31INR
2ORAI
514.62INR
3ORAI
771.93INR
4ORAI
1,029.24INR
5ORAI
1,286.55INR
6ORAI
1,543.86INR
7ORAI
1,801.17INR
8ORAI
2,058.48INR
9ORAI
2,315.79INR
10ORAI
2,573.1INR
100ORAI
25,731.05INR
500ORAI
128,655.29INR
1000ORAI
257,310.59INR
5000ORAI
1,286,552.96INR
10000ORAI
2,573,105.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain
1INR
0.003886ORAI
2INR
0.007772ORAI
3INR
0.01165ORAI
4INR
0.01554ORAI
5INR
0.01943ORAI
6INR
0.02331ORAI
7INR
0.0272ORAI
8INR
0.03109ORAI
9INR
0.03497ORAI
10INR
0.03886ORAI
100000INR
388.63ORAI
500000INR
1,943.17ORAI
1000000INR
3,886.35ORAI
5000000INR
19,431.76ORAI
10000000INR
38,863.53ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $3.08 USD, 1 ORAI = €2.76 EUR, 1 ORAI = ₹257.31 INR, 1 ORAI = Rp46,722.79 IDR, 1 ORAI = $4.18 CAD, 1 ORAI = £2.31 GBP, 1 ORAI = ฿101.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2791
logo BTCBTC
0.00006328
logo ETHETH
0.003281
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.01011
logo SOLSOL
0.04075
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.48
logo ADAADA
8.74
logo TRXTRX
24.06
logo STETHSTETH
0.003284
logo WBTCWBTC
0.00006327
logo SUISUI
1.76
logo SMARTSMART
5,059.15
logo LINKLINK
0.425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oraichain của bạn

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oraichain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.