Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbofi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp27.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của Orbofi tính bằng IDR là Rp477,152,098,030,135.41. Trong 24h qua, giá của Orbofi tính bằng IDR đã tăng Rp4.4, biểu thị mức tăng +19.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbofi tính bằng IDR là Rp1,213.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang IDR là Rp27.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +19.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001782 | 19.83% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001782, with a 24-hour trading change of 19.83%, OBI/USDT Spot is $0.001782 and 19.83%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OBI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 27.04IDR |
2OBI | 54.09IDR |
3OBI | 81.14IDR |
4OBI | 108.19IDR |
5OBI | 135.23IDR |
6OBI | 162.28IDR |
7OBI | 189.33IDR |
8OBI | 216.38IDR |
9OBI | 243.42IDR |
10OBI | 270.47IDR |
100OBI | 2,704.76IDR |
500OBI | 13,523.81IDR |
1000OBI | 27,047.63IDR |
5000OBI | 135,238.19IDR |
10000OBI | 270,476.38IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03697OBI |
2IDR | 0.07394OBI |
3IDR | 0.1109OBI |
4IDR | 0.1478OBI |
5IDR | 0.1848OBI |
6IDR | 0.2218OBI |
7IDR | 0.2588OBI |
8IDR | 0.2957OBI |
9IDR | 0.3327OBI |
10IDR | 0.3697OBI |
10000IDR | 369.71OBI |
50000IDR | 1,848.59OBI |
100000IDR | 3,697.18OBI |
500000IDR | 18,485.9OBI |
1000000IDR | 36,971.8OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang IDR và IDR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.15 INR, 1 OBI = Rp27.05 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001507 |
![]() | 0.0000002969 |
![]() | 0.00001237 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.0135 |
![]() | 0.00004815 |
![]() | 0.0001768 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.04038 |
![]() | 0.12 |
![]() | 0.00001238 |
![]() | 0.0000002982 |
![]() | 0.00855 |
![]() | 0.0009503 |
![]() | 0.001958 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

2025 Latest Complete Guide | What is Pi coin? Can mining be done with a mobile phone? Mainnet launch, KYC, and trading fully analyzed
What is Pi coin? In 2025, a comprehensive explanation of the Pi Network mobile mining method, KYC verification process, latest news on the Mainnet, and trading operations, a must-read guide for newcomers to Pi coin.

Top Crypto Earning Apps in 2025: Gate.io Mobile App Review
Discover the top crypto earning apps of 2025, with Gate.io leading the pack.

IMT Token: Immutable's Top-Ranked Mobile Idle RPG Game
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

MLC Token: The Free-to-Earn Web3 Mobile Game for Environmental Impact
The article details the economic model, gameplay, player benefits, and unique environmental protection mission of MLC tokens.

PI Token: Decentralized Cryptocurrency with Free Mobile Mining
This article takes a deep dive into the revolutionary cryptocurrency PI Token, which changes the entry barrier of traditional cryptocurrency through free mobile mining.

J Token: The Core of Jambo's Mobile Crypto Network and the Future of Africa’s Web3 Ecosystem
Explore the J Token, the core of the Jambo mobile crypto network, and its importance in the African Web3 ecosystem.