OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OBI/IDR: 1 OBI ≈ Rp23.45 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orbofi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp23.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của Orbofi tính bằng IDR là Rp413,728,067,052,489.82. Trong 24h qua, giá của Orbofi tính bằng IDR đã tăng Rp0.4081, biểu thị mức tăng +1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbofi tính bằng IDR là Rp1,213.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang IDR

Rp23.45+1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang IDR là Rp23.45 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.001545
1.57%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001545, with a 24-hour trading change of 1.57%, OBI/USDT Spot is $0.001545 and 1.57%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OBI sang IDR

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OBI
23.45IDR
2OBI
46.9IDR
3OBI
70.35IDR
4OBI
93.8IDR
5OBI
117.26IDR
6OBI
140.71IDR
7OBI
164.16IDR
8OBI
187.61IDR
9OBI
211.07IDR
10OBI
234.52IDR
100OBI
2,345.24IDR
500OBI
11,726.2IDR
1000OBI
23,452.41IDR
5000OBI
117,262.05IDR
10000OBI
234,524.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OBI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1IDR
0.04263OBI
2IDR
0.08527OBI
3IDR
0.1279OBI
4IDR
0.1705OBI
5IDR
0.2131OBI
6IDR
0.2558OBI
7IDR
0.2984OBI
8IDR
0.3411OBI
9IDR
0.3837OBI
10IDR
0.4263OBI
10000IDR
426.39OBI
50000IDR
2,131.97OBI
100000IDR
4,263.95OBI
500000IDR
21,319.76OBI
1000000IDR
42,639.53OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang IDR và IDR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.13 INR, 1 OBI = Rp23.45 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001583
logo BTCBTC
0.0000002993
logo ETHETH
0.00001227
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01407
logo BNBBNB
0.00004763
logo SOLSOL
0.0001846
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1438
logo ADAADA
0.04278
logo TRXTRX
0.1194
logo STETHSTETH
0.00001226
logo WBTCWBTC
0.000000299
logo HYPEHYPE
0.0008768
logo SUISUI
0.008939
logo LINKLINK
0.002055

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbofi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

第一行情 | Solana Mobile预订突破10万台,阿根廷热衷购买稳定币,Flare市值再次突破10亿美元

第一行情 | Solana Mobile预订突破10万台,阿根廷热衷购买稳定币,Flare市值再次突破10亿美元

Solana Mobile预订突破10万台,Flare市值再次突破10亿美元,3月不降息概率为84.5%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-14
Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息

Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-18
一周市场|美国当局查封4.6亿美元的RobinHood股份;印尼政府准备推出加密交易所

一周市场|美国当局查封4.6亿美元的RobinHood股份;印尼政府准备推出加密交易所

尽管加密市场仍处熊市,但过去一周还是有多种加密货币呈红盘看涨,大量币种的涨幅高达2%。本周排名前100的多数加密项目都受到这种情绪转变的影响,因此其价值都在上涨,只有极少数资产出现小幅亏损。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-06
第一行情|FOMC数据好坏参半,多数加密项目上涨,美国政府扣押FTX的Robinhood股份

第一行情|FOMC数据好坏参半,多数加密项目上涨,美国政府扣押FTX的Robinhood股份

美国股市与加密货币同步上涨,预计周四亚洲市场也将呈上行趋势。此上涨行情或受到联邦公开市场委员会(FOMC)最新会议数据好坏参半的影响。与此同时,FTX 4.5亿美元的Robinhood股份被美国司法部扣押。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-05
Gate.io播客|SHIB上线Robinhood后爆涨25%,Genies成为元宇宙领域新的独角兽

Gate.io播客|SHIB上线Robinhood后爆涨25%,Genies成为元宇宙领域新的独角兽

本期节目由Gate.io和Solice共同呈现,节目将带来以下热点:Pantera Capital承诺关闭Pantera区块链基金,已募集资金约13亿美元;印度对加密交易收入征收30%的税后,印度头部加密货币交易所交易量下跌70% .....

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.