Rook Thị trường hôm nay
Rook đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rook chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥70.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,211.26 ROOK, tổng vốn hóa thị trường của Rook tính bằng JPY là ¥7,740,827,086.54. Trong 24h qua, giá của Rook tính bằng JPY đã tăng ¥9.17, biểu thị mức tăng +14.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rook tính bằng JPY là ¥120,814.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥49.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOK sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOK sang JPY là ¥70.61 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +14.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROOK/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOK/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Rook
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROOK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ROOK/-- Spot is $ and 0%, and ROOK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rook sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ROOK sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROOK | 70.61JPY |
2ROOK | 141.23JPY |
3ROOK | 211.85JPY |
4ROOK | 282.47JPY |
5ROOK | 353.08JPY |
6ROOK | 423.7JPY |
7ROOK | 494.32JPY |
8ROOK | 564.94JPY |
9ROOK | 635.56JPY |
10ROOK | 706.17JPY |
100ROOK | 7,061.78JPY |
500ROOK | 35,308.92JPY |
1000ROOK | 70,617.85JPY |
5000ROOK | 353,089.28JPY |
10000ROOK | 706,178.57JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ROOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01416ROOK |
2JPY | 0.02832ROOK |
3JPY | 0.04248ROOK |
4JPY | 0.05664ROOK |
5JPY | 0.0708ROOK |
6JPY | 0.08496ROOK |
7JPY | 0.09912ROOK |
8JPY | 0.1132ROOK |
9JPY | 0.1274ROOK |
10JPY | 0.1416ROOK |
10000JPY | 141.6ROOK |
50000JPY | 708.03ROOK |
100000JPY | 1,416.07ROOK |
500000JPY | 7,080.36ROOK |
1000000JPY | 14,160.72ROOK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROOK sang JPY và JPY sang ROOK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROOK sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ROOK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rook phổ biến
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.97INR |
![]() | Rp7,439.18IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.17THB |
Rook | 1 ROOK |
---|---|
![]() | ₽45.32RUB |
![]() | R$2.67BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.74TRY |
![]() | ¥3.46CNY |
![]() | ¥70.62JPY |
![]() | $3.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOK = $0.49 USD, 1 ROOK = €0.44 EUR, 1 ROOK = ₹40.97 INR, 1 ROOK = Rp7,439.18 IDR, 1 ROOK = $0.67 CAD, 1 ROOK = £0.37 GBP, 1 ROOK = ฿16.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1601 |
![]() | 0.00003263 |
![]() | 0.00135 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 0.02024 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.2 |
![]() | 4.63 |
![]() | 12.98 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 0.00003256 |
![]() | 0.8911 |
![]() | 0.2161 |
![]() | 0.1536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rook của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Nhập số lượng ROOK của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rook hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rook.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rook sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Rook
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rook sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rook sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rook sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rook (ROOK)

比特幣計算器:解鎖比特幣投資的智能工具
比特幣計算器是一種在線或應用程序工具,旨在幫助用戶計算與比特幣相關的財務數據

一文評估2025年Solana ETF的投資前景
隨着Solana區塊鏈技術的快速發展,投資者對Solana ETF的興趣持續攀升。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。
Tìm hiểu thêm về Rook (ROOK)

CHESS Token: Token Bản địa của Tranchess

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess

TVL Tăng hơn 240% trong năm nay, Tranchess mở rộng vào lĩnh vực thế chấp thanh khoản

Làm thế nào để giải quyết vấn đề Oracle MEV (OEV) bằng cách sử dụng Cơ chế thị trường?
