Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00161. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng CNY là ¥13,303,830.18. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00001397, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng CNY là ¥2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang CNY là ¥0.00161 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002285 | -0.78% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002285, with a 24-hour trading change of -0.78%, TAKI/USDT Spot is $0.0002285 and -0.78%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TAKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0CNY |
2TAKI | 0CNY |
3TAKI | 0CNY |
4TAKI | 0CNY |
5TAKI | 0CNY |
6TAKI | 0CNY |
7TAKI | 0.01CNY |
8TAKI | 0.01CNY |
9TAKI | 0.01CNY |
10TAKI | 0.01CNY |
100000TAKI | 161.09CNY |
500000TAKI | 805.47CNY |
1000000TAKI | 1,610.95CNY |
5000000TAKI | 8,054.75CNY |
10000000TAKI | 16,109.5CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 620.75TAKI |
2CNY | 1,241.5TAKI |
3CNY | 1,862.25TAKI |
4CNY | 2,483TAKI |
5CNY | 3,103.75TAKI |
6CNY | 3,724.5TAKI |
7CNY | 4,345.25TAKI |
8CNY | 4,966.01TAKI |
9CNY | 5,586.76TAKI |
10CNY | 6,207.51TAKI |
100CNY | 62,075.13TAKI |
500CNY | 310,375.69TAKI |
1000CNY | 620,751.39TAKI |
5000CNY | 3,103,756.95TAKI |
10000CNY | 6,207,513.91TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang CNY và CNY sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TAKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.46 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006844 |
![]() | 0.0275 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.54 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.4181 |
![]() | 70.91 |
![]() | 315.96 |
![]() | 92.61 |
![]() | 259.35 |
![]() | 0.02749 |
![]() | 0.0006844 |
![]() | 18.53 |
![]() | 4.48 |
![]() | 3.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Harga OHM pada 2025: Analisis dan Hadiah Staking untuk Investor
Jelajahi potensi lonjakan harga OHM hingga 2025, menganalisis strategi DeFi inovatif Olympus DAO dan imbalan staking.

Token HAEDAL: Protokol Unggul untuk Likuiditas Sui Staking
Jelajahi bagaimana Protokol Haedal merevolusi likuiditas staking di ekosistem Sui

Token BABY: Solusi Inovatif untuk Staking Bitcoin Asli
Jelajahi bagaimana BABY membentuk ulang ekosistem Bitcoin

Token LAIR: Proyek Terkemuka untuk Restaking Likuiditas lintas Rantai
Token LAIR adalah kekuatan revolusioner dalam restaking likuiditas lintas rantai

Koin SUI pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi Coin SUI pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan Staking untuk hasil optimal, dan jelajahi teknologi blockchain revolusionernya.

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.