TakiChuyển đổi Taki (TAKI) sang Euro (EUR)

TAKI/EUR: 1 TAKI ≈ €0.0002035 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002035. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng EUR là €213,518.54. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng EUR đã tăng €0.0000001628, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng EUR là €0.2641, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001907.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang EUR

0.0002035+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang EUR là €0.0002035 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TakiTAKI/USDT
Giao ngay
$0.0002274
0.08%

The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002274, with a 24-hour trading change of 0.08%, TAKI/USDT Spot is $0.0002274 and 0.08%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Taki sang Euro

Bảng chuyển đổi TAKI sang EUR

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TAKI
0EUR
2TAKI
0EUR
3TAKI
0EUR
4TAKI
0EUR
5TAKI
0EUR
6TAKI
0EUR
7TAKI
0EUR
8TAKI
0EUR
9TAKI
0EUR
10TAKI
0EUR
1000000TAKI
203.54EUR
5000000TAKI
1,017.74EUR
10000000TAKI
2,035.48EUR
50000000TAKI
10,177.42EUR
100000000TAKI
20,354.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TAKI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1EUR
4,912.83TAKI
2EUR
9,825.66TAKI
3EUR
14,738.5TAKI
4EUR
19,651.33TAKI
5EUR
24,564.17TAKI
6EUR
29,477TAKI
7EUR
34,389.84TAKI
8EUR
39,302.67TAKI
9EUR
44,215.51TAKI
10EUR
49,128.34TAKI
100EUR
491,283.45TAKI
500EUR
2,456,417.26TAKI
1000EUR
4,912,834.52TAKI
5000EUR
24,564,172.62TAKI
10000EUR
49,128,345.24TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang EUR và EUR sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TAKI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.45 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.4
logo BTCBTC
0.005942
logo ETHETH
0.3146
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
266.39
logo BNBBNB
0.9376
logo SOLSOL
3.9
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,357.38
logo ADAADA
857.03
logo TRXTRX
2,286.34
logo STETHSTETH
0.3142
logo WBTCWBTC
0.005958
logo SUISUI
174.88
logo SMARTSMART
472,563.93
logo LINKLINK
42.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Taki của bạn

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Taki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Tìm hiểu thêm về Taki (TAKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.